🌟 세제곱미터 (세제곱 meter)
Danh từ phụ thuộc
📚 Annotation: 1세제곱미터는 가로, 세로, 높이가 각각 1미터인 정육면체의 부피이고 기호는 ㎥이다.
🌷 ㅅㅈㄱㅁㅌ: Initial sound 세제곱미터
-
ㅅㅈㄱㅁㅌ (
세제곱미터
)
: 부피의 단위.
Danh từ phụ thuộc
🌏 MÉT KHỐI: Đơn vị của thể tích.
• Sử dụng tiệm thuốc (10) • Lịch sử (92) • Việc nhà (48) • Cảm ơn (8) • Diễn tả ngoại hình (97) • Thời tiết và mùa (101) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Tìm đường (20) • Nghệ thuật (23) • Diễn tả vị trí (70) • Mối quan hệ con người (255) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sử dụng bệnh viện (204) • Đời sống học đường (208) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Mua sắm (99) • Văn hóa đại chúng (82) • Xin lỗi (7) • Ngôn ngữ (160) • Sở thích (103) • Cách nói thời gian (82) • Chính trị (149) • Sinh hoạt công sở (197) • Tâm lí (191) • Giáo dục (151) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Vấn đề môi trường (226) • Diễn tả trang phục (110) • Khí hậu (53) • Nghệ thuật (76)