🌟 전봇대 (電報 대)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 전봇대 (
전ː보때
) • 전봇대 (전ː볻때
)
🗣️ 전봇대 (電報 대) @ Ví dụ cụ thể
- 승규는 전봇대 아래에서 지린내를 맡았다. [지린내]
- 우리 골목 전봇대 아래에서 지린 냄새가 났다. [지리다]
- 전봇대 전깃줄. [전깃줄 (電氣줄)]
- 전봇대 위에는 발전소에서 온 전류의 전압을 낮추어 주는 트랜스가 있다. [트랜스 (←transformer)]
🌷 ㅈㅂㄷ: Initial sound 전봇대
-
ㅈㅂㄷ (
정반대
)
: 완전히 반대됨.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ TRÁI NGƯỢC HOÀN TOÀN: Sự ngược lại một cách hoàn toàn. -
ㅈㅂㄷ (
짓밟다
)
: 함부로 세게 밟다.
☆
Động từ
🌏 GIẪM, GIẪM ĐẠP: Giẫm mạnh một cách tùy tiện. -
ㅈㅂㄷ (
죄받다
)
: 죄에 대하여 벌을 받다.
Động từ
🌏 CHỊU TỘI: Nhận hình phạt đối với tội danh nào đó. -
ㅈㅂㄷ (
전봇대
)
: 전선이나 통신선을 이어 매달아 놓은 기둥.
Danh từ
🌏 CỘT ĐIỆN: Cột được dựng lên để kết nối đường dây điện hoặc đường dây điện thoại.
• Diễn tả tính cách (365) • Thời tiết và mùa (101) • Xem phim (105) • Khí hậu (53) • Nghệ thuật (23) • Tìm đường (20) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Vấn đề xã hội (67) • Mối quan hệ con người (52) • Nghệ thuật (76) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Yêu đương và kết hôn (19) • Gọi điện thoại (15) • Cách nói thời gian (82) • Sở thích (103) • Việc nhà (48) • Văn hóa ẩm thực (104) • Luật (42) • Chính trị (149) • Nói về lỗi lầm (28) • Thông tin địa lí (138) • Cách nói ngày tháng (59) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Văn hóa đại chúng (82) • Gọi món (132) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Diễn tả vị trí (70) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Biểu diễn và thưởng thức (8)