🌟 저소득층 (低所得層)

Danh từ  

1. 상대적으로 다른 사람보다 돈을 적게 버는 사회 계층.

1. TẦNG LỚP THU NHẬP THẤP: Tầng lớp xã hội kiếm tiền tương đối ít hơn người khác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 저소득층 가구.
    Low-income households.
  • Google translate 저소득층 근로자.
    Low-income workers.
  • Google translate 저소득층 대책.
    Low-income measures.
  • Google translate 저소득층 자녀.
    Low-income children.
  • Google translate 저소득층이 늘어나다.
    The number of low-income people increases.
  • Google translate 저소득층이 되다.
    Become a low-income bracket.
  • Google translate 저소득층을 위하다.
    For the low-income bracket.
  • Google translate 정부는 의료비 지원, 교육비 지원 등 저소득층 지원 계획을 발표하였다.
    The government has announced plans to support low-income families, including medical and educational support.
  • Google translate 고소득층과 저소득층의 소득 격차를 좁히는 것이 정치권의 과제로 떠올랐다.
    Closing the income gap between high-income and low-income earners has emerged as a political challenge.
  • Google translate 우리는 학습 공간이 부족한 저소득층 밀집 지역의 청소년을 위해 독서실을 지어 주기로 했다.
    We decided to build a reading room for youths in low-income, dense areas with insufficient learning space.
  • Google translate 저소득층에게 지급하는 지원금 정책이 내일부터 달라진대요.
    The subsidy policy for low-income families will change from tomorrow.
    Google translate 그래요? 제가 계속해서 지원금을 받을 수 있는지 알아봐야겠네요.
    Really? i'll have to see if i can keep getting the funding.
Từ trái nghĩa 고소득층(高所得層): 상대적으로 다른 사람보다 돈을 많이 버는 사회 계층.

저소득층: low-income families,ていしょとくそう【低所得層】,classe aux faibles revenus, groupe aux faibles revenus,grupos de bajos ingresos, clase social de ingresos bajos,فئة الدخل المنخفض,бага орлоготой давхарга,tầng lớp thu nhập thấp,ชนชั้นที่มีรายได้ต่ำ,kelas masyarakat berpenghasilan rendah,малоимущие слои населения,低收入人群,低收入阶层,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 저소득층 (저ː소득층)

🗣️ 저소득층 (低所得層) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Văn hóa đại chúng (82) Vấn đề xã hội (67) Sinh hoạt công sở (197) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Gọi điện thoại (15) Sự khác biệt văn hóa (47) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sinh hoạt trong ngày (11) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Mối quan hệ con người (255) Hẹn (4) Diễn tả tính cách (365) Mối quan hệ con người (52) Du lịch (98) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng bệnh viện (204) Diễn tả vị trí (70) Luật (42) Gọi món (132) Thể thao (88) Tâm lí (191) Chế độ xã hội (81) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Việc nhà (48) Ngôn ngữ (160) Giáo dục (151) Chào hỏi (17) Xin lỗi (7) Diễn tả trang phục (110)