🌟 정각 (正刻)

Danh từ  

1. 정확히 그 시각.

1. ĐÚNG THỜI KHẮC, ĐÚNG GIỜ: Chính xác thời gian đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 열 시 정각.
    Ten o'clock sharp.
  • Google translate 두 시 정각에 만나다.
    Meet me at two o'clock sharp.
  • Google translate 저녁 아홉 시 정각에 뉴스가 시작했다.
    The news began at nine o'clock in the evening.
  • Google translate 아침 여섯 시 정각에 알람 시계가 울렸지만, 막상 일어난 것은 열 시가 넘어서였다.
    The alarm clock went off at six o'clock in the morning, but it was after ten o'clock when i got up.
  • Google translate 다음 기차는 몇 시에 있습니까?
    What time is the next train?
    Google translate 정각 두 시에 있습니다.
    It's at two o'clock sharp.

정각: being exact,ちょうど【丁度】。きっかり,heure exacte, à l'heure exacte, pile,en punto,الوقت تماما,,đúng thời khắc, đúng giờ,(เวลา)ตรง,tepat,,正点,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 정각 (정ː각) 정각이 (정ː가기) 정각도 (정ː각또) 정각만 (정ː강만)

📚 Annotation: 시각을 나타내는 말의 앞이나 뒤에 쓴다.

🗣️ 정각 (正刻) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Cách nói thời gian (82) Thông tin địa lí (138) Giải thích món ăn (119) Biểu diễn và thưởng thức (8) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Khí hậu (53) Vấn đề môi trường (226) Nghệ thuật (76) Văn hóa đại chúng (82) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Hẹn (4) Chào hỏi (17) Sinh hoạt công sở (197) Cách nói ngày tháng (59) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Diễn tả tính cách (365) Yêu đương và kết hôn (19) Nói về lỗi lầm (28) Thể thao (88) Nghệ thuật (23) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Lịch sử (92) Dáng vẻ bề ngoài (121) Mua sắm (99)