🌟 조밀하다 (稠密 하다)
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 조밀하다 (
조밀하다
) • 조밀한 (조밀한
) • 조밀하여 (조밀하여
) 조밀해 (조밀해
) • 조밀하니 (조밀하니
) • 조밀합니다 (조밀함니다
)
🗣️ 조밀하다 (稠密 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 동글동글 조밀하다. [동글동글]
🌷 ㅈㅁㅎㄷ: Initial sound 조밀하다
-
ㅈㅁㅎㄷ (
잘못하다
)
: 틀리거나 바르지 않게 하다.
☆☆☆
Động từ
🌏 SAI LẦM, SAI SÓT: Làm sai hoặc không đúng.
• Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Yêu đương và kết hôn (19) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Đời sống học đường (208) • Thông tin địa lí (138) • Mua sắm (99) • Sở thích (103) • Văn hóa ẩm thực (104) • Vấn đề môi trường (226) • Chính trị (149) • Cách nói thời gian (82) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Văn hóa đại chúng (82) • Cảm ơn (8) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Xin lỗi (7) • Sử dụng bệnh viện (204) • Mối quan hệ con người (255) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Xem phim (105) • Nghệ thuật (76) • Luật (42) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sức khỏe (155) • Văn hóa đại chúng (52) • Thời tiết và mùa (101)