🌟 장기수 (長期囚)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 장기수 (
장기수
)
🌷 ㅈㄱㅅ: Initial sound 장기수
-
ㅈㄱㅅ (
증가세
)
: 점점 늘어나는 흐름이나 경향.
☆
Danh từ
🌏 XU HƯỚNG GIA TĂNG, XU HƯỚNG PHÁT TRIỂN: Khuynh hướng hay dòng chảy tăng lên dần dần. -
ㅈㄱㅅ (
지그시
)
: 슬며시 힘을 주는 모양.
☆
Phó từ
🌏 LẶNG LẼ RÁNG, LẶNG LẼ GẮNG, LẲNG LẶNG CỐ: Hình ảnh âm thầm ra sức.
• Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Du lịch (98) • Gọi món (132) • Diễn tả tính cách (365) • Vấn đề môi trường (226) • Triết học, luân lí (86) • Thông tin địa lí (138) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Lịch sử (92) • Sự kiện gia đình (57) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Hẹn (4) • Mua sắm (99) • Giáo dục (151) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Cách nói ngày tháng (59) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Tìm đường (20) • Yêu đương và kết hôn (19) • Nghệ thuật (23) • Chào hỏi (17) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Văn hóa đại chúng (82) • Vấn đề xã hội (67) • Giải thích món ăn (119) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Việc nhà (48) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2)