🌟 장기수 (長期囚)

Danh từ  

1. 오랜 기간 동안 감옥에 갇혀 있는 사람.

1. TÙ NHÂN LÂU NĂM: Người bị giam giữ ở trong tù trong khoảng thời gian dài.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 최장 장기수.
    The longest long-term prisoner.
  • Google translate 장기수 사면.
    Long-term water amnesty.
  • Google translate 장기수를 석방하다.
    Release a long-term prisoner.
  • Google translate 장기수를 수용하다.
    To accommodate long-term prisoners.
  • Google translate 장기수로 복역하다.
    Serve a long term in prison.
  • Google translate 장기수들 가운데 모범적으로 수감 생활을 하는 사람들은 중간에 형을 감면 받기도 한다.
    Examples of long-term prisoners may be commuted in the middle.
  • Google translate 교도소에서 오랜 시간을 보낸 장기수들이 사회에 나가 적응할 수 있도록 돕는 정책이 필요하다.
    Policies are needed to help long-term prisoners who have spent a long time in prison get out of society and adapt.

장기수: long-term prisoner,ちょうきじゅけいしゃ【長期受刑者】,détenu(e) de longue durée,preso de larga duración,سجين سجن مؤبد,олон жилийн ялтан,tù nhân lâu năm,ผู้ต้องขังที่ถูกคุมขังเป็นเวลานาน, ผู้ถูกคุมขังเป็นเวลานาน,tahanan lama,,长期囚犯,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 장기수 (장기수)

Start

End

Start

End

Start

End


Chiêu đãi và viếng thăm (28) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Du lịch (98) Gọi món (132) Diễn tả tính cách (365) Vấn đề môi trường (226) Triết học, luân lí (86) Thông tin địa lí (138) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Lịch sử (92) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng tiệm thuốc (10) Hẹn (4) Mua sắm (99) Giáo dục (151) Biểu diễn và thưởng thức (8) Cách nói ngày tháng (59) Kiến trúc, xây dựng (43) Tìm đường (20) Yêu đương và kết hôn (19) Nghệ thuật (23) Chào hỏi (17) Khoa học và kĩ thuật (91) Văn hóa đại chúng (82) Vấn đề xã hội (67) Giải thích món ăn (119) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Việc nhà (48) Sự kiện gia đình-lễ tết (2)