🌟 장기수 (長期囚)

Danh từ  

1. 오랜 기간 동안 감옥에 갇혀 있는 사람.

1. TÙ NHÂN LÂU NĂM: Người bị giam giữ ở trong tù trong khoảng thời gian dài.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 최장 장기수.
    The longest long-term prisoner.
  • 장기수 사면.
    Long-term water amnesty.
  • 장기수를 석방하다.
    Release a long-term prisoner.
  • 장기수를 수용하다.
    To accommodate long-term prisoners.
  • 장기수로 복역하다.
    Serve a long term in prison.
  • 장기수들 가운데 모범적으로 수감 생활을 하는 사람들은 중간에 형을 감면 받기도 한다.
    Examples of long-term prisoners may be commuted in the middle.
  • 교도소에서 오랜 시간을 보낸 장기수들이 사회에 나가 적응할 수 있도록 돕는 정책이 필요하다.
    Policies are needed to help long-term prisoners who have spent a long time in prison get out of society and adapt.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 장기수 (장기수)

Start

End

Start

End

Start

End


Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Tâm lí (191) Vấn đề xã hội (67) Sức khỏe (155) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Giải thích món ăn (119) Sử dụng bệnh viện (204) Xin lỗi (7) Thời tiết và mùa (101) Kinh tế-kinh doanh (273) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Du lịch (98) Ngôn ngữ (160) Chào hỏi (17) Mối quan hệ con người (255) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Văn hóa đại chúng (52) Nghệ thuật (23) Diễn tả vị trí (70) Sự kiện gia đình (57) Khí hậu (53) Kiến trúc, xây dựng (43) Lịch sử (92) Việc nhà (48) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Đời sống học đường (208) Sinh hoạt nhà ở (159)