🌟 장기수 (長期囚)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 장기수 (
장기수
)
🌷 ㅈㄱㅅ: Initial sound 장기수
-
ㅈㄱㅅ (
증가세
)
: 점점 늘어나는 흐름이나 경향.
☆
Danh từ
🌏 XU HƯỚNG GIA TĂNG, XU HƯỚNG PHÁT TRIỂN: Khuynh hướng hay dòng chảy tăng lên dần dần. -
ㅈㄱㅅ (
지그시
)
: 슬며시 힘을 주는 모양.
☆
Phó từ
🌏 LẶNG LẼ RÁNG, LẶNG LẼ GẮNG, LẲNG LẶNG CỐ: Hình ảnh âm thầm ra sức.
• Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Tâm lí (191) • Vấn đề xã hội (67) • Sức khỏe (155) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Giải thích món ăn (119) • Sử dụng bệnh viện (204) • Xin lỗi (7) • Thời tiết và mùa (101) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Cách nói ngày tháng (59) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Du lịch (98) • Ngôn ngữ (160) • Chào hỏi (17) • Mối quan hệ con người (255) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Văn hóa đại chúng (52) • Nghệ thuật (23) • Diễn tả vị trí (70) • Sự kiện gia đình (57) • Khí hậu (53) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Lịch sử (92) • Việc nhà (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Đời sống học đường (208) • Sinh hoạt nhà ở (159)