🌟 장년층 (壯年層)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 장년층 (
장ː년층
)
🗣️ 장년층 (壯年層) @ Ví dụ cụ thể
- 농촌 젊은층이 도시로 이동하면서 농촌 체제가 장년층 중심으로 재편성이 되었다. [재편성 (再編成)]
🌷 ㅈㄴㅊ: Initial sound 장년층
-
ㅈㄴㅊ (
중년층
)
: 나이가 중년인 사람의 계층.
Danh từ
🌏 TẦNG LỚP TRUNG NIÊN, GIỚI TRUNG NIÊN: Tầng lớp người ở độ tuổi trung niên. -
ㅈㄴㅊ (
지남철
)
: 쇠붙이를 끌어당기는 힘을 띤 물체.
Danh từ
🌏 SẮT NAM CHÂM: Vật thể có sức mạnh mà hút được sắt. -
ㅈㄴㅊ (
장년층
)
: 일생 중 가장 활발하게 활동하는, 나이가 서른 살에서 마흔 살 정도인 사람들.
Danh từ
🌏 TẦNG LỚP BA BỐN MƯƠI: Những người tuổi khoảng từ ba mươi đến bốn mươi, hoạt động một cách hoạt bát nhất trong cuộc đời của mình.
• Văn hóa đại chúng (82) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Cách nói thời gian (82) • Ngôn ngữ (160) • Văn hóa ẩm thực (104) • Vấn đề xã hội (67) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Lịch sử (92) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Diễn tả trang phục (110) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Tôn giáo (43) • Triết học, luân lí (86) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Việc nhà (48) • Chào hỏi (17) • Sử dụng bệnh viện (204) • Yêu đương và kết hôn (19) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Mua sắm (99) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Tìm đường (20) • Nghệ thuật (23) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Gọi điện thoại (15) • Sở thích (103) • Mối quan hệ con người (52)