🌟 장년층 (壯年層)

Danh từ  

1. 일생 중 가장 활발하게 활동하는, 나이가 서른 살에서 마흔 살 정도인 사람들.

1. TẦNG LỚP BA BỐN MƯƠI: Những người tuổi khoảng từ ba mươi đến bốn mươi, hoạt động một cách hoạt bát nhất trong cuộc đời của mình.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 도시의 장년층.
    The elderly in the city.
  • Google translate 장년층의 지지.
    Support from the elderly.
  • Google translate 장년층이 찾다.
    Older people seek.
  • Google translate 장년층이 늘다.
    Increase in the elderly.
  • Google translate 장년층을 겨냥하다.
    Target the elderly.
  • Google translate 그는 자녀 교육비를 줄이는 정책으로 장년층들의 지지를 얻고 있다.
    He is gaining support from the elderly with his policy of reducing the cost of his children's education.
  • Google translate 이 레스토랑은 주택가 근처에 있고 조용해서 장년층 여성들이 많이 찾는 곳이다.
    This restaurant is near the residential area and is quiet, so it is frequented by older women.
  • Google translate 우리나라의 장년층은 경제 활동을 활발히 하고 사회의 발전을 주도하는 집단이다.
    The elderly in our country are the groups that actively engage in economic activities and lead the development of society.

장년층: the age group of 30 to 40 years,そうねんそう【壮年層】。ちゅうねんそう【中年層】,population adulte,edad adulta,أشخاص في سنّ الرجولة,идэр насныхан,tầng lớp ba bốn mươi,ช่วงวัยกลางคน,kelas/tingkat paruh baya,,壮年层,中年层,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 장년층 (장ː년층)

🗣️ 장년층 (壯年層) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Văn hóa đại chúng (82) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Cách nói thời gian (82) Ngôn ngữ (160) Văn hóa ẩm thực (104) Vấn đề xã hội (67) Tình yêu và hôn nhân (28) Lịch sử (92) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Tôn giáo (43) Triết học, luân lí (86) Cách nói thứ trong tuần (13) Việc nhà (48) Chào hỏi (17) Sử dụng bệnh viện (204) Yêu đương và kết hôn (19) Kinh tế-kinh doanh (273) Mua sắm (99) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sinh hoạt trong ngày (11) Tìm đường (20) Nghệ thuật (23) Sinh hoạt nhà ở (159) Gọi điện thoại (15) Sở thích (103) Mối quan hệ con người (52)