🌟 전투적 (戰鬪的)

Định từ  

1. 전투를 하는 것과 같은.

1. MANG TÍNH CHIẾN ĐẤU: Giống như việc chiến đấu.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 전투적 기질.
    A militant temperament.
  • Google translate 전투적 사고.
    Combat thinking.
  • Google translate 전투적 성향.
    Combat propensity.
  • Google translate 전투적 입장.
    Combat entry.
  • Google translate 전투적 자세.
    Combat posture.
  • Google translate 전투적 태도.
    A combative attitude.
  • Google translate 선수들은 이번 결승전에서 반드시 승리하기 위해 전투적 자세로 경기에 임했다.
    The players played in a combative posture to win this final.
  • Google translate 회담 대표들은 타협하려 하지 않고 자기 의견만 내세우며 전투적 입장을 취했다.
    Representatives of the talks took a militant stance, not trying to compromise, but only putting forward their own opinions.
  • Google translate 도저히 대화가 되질 않아.
    It just doesn't make sense.
    Google translate 네가 그렇게 전투적 태도로 시비만 거는데 무슨 대화를 할 수 있겠어.
    What kind of conversation can you have when you're so combative?

전투적: feisty; militant,せんとうてき【戦闘的】,(dét.) combatif, belliqueux,combativo, batallador, luchador,قتاليّ ، مقاتل,байлдааны,mang tính chiến đấu,ที่เป็นการต่อสู้, ที่เป็นการเชือดเฉือน,yang bertempur,боевой,战斗的,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 전투적 (전ː투적)
📚 Từ phái sinh: 전투(戰鬪): 두 편의 군대가 무기를 갖추고 서로 싸움.

Start

End

Start

End

Start

End


Vấn đề môi trường (226) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Tình yêu và hôn nhân (28) Sự khác biệt văn hóa (47) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Giải thích món ăn (119) Du lịch (98) Chế độ xã hội (81) Sở thích (103) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Diễn tả tính cách (365) Kiến trúc, xây dựng (43) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng bệnh viện (204) Tìm đường (20) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Nói về lỗi lầm (28) Mối quan hệ con người (52) So sánh văn hóa (78) Giải thích món ăn (78) Xem phim (105) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Yêu đương và kết hôn (19) Mua sắm (99) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sinh hoạt công sở (197) Lịch sử (92) Vấn đề xã hội (67)