🌟 전투적 (戰鬪的)

Định từ  

1. 전투를 하는 것과 같은.

1. MANG TÍNH CHIẾN ĐẤU: Giống như việc chiến đấu.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 전투적 기질.
    A militant temperament.
  • 전투적 사고.
    Combat thinking.
  • 전투적 성향.
    Combat propensity.
  • 전투적 입장.
    Combat entry.
  • 전투적 자세.
    Combat posture.
  • 전투적 태도.
    A combative attitude.
  • 선수들은 이번 결승전에서 반드시 승리하기 위해 전투적 자세로 경기에 임했다.
    The players played in a combative posture to win this final.
  • 회담 대표들은 타협하려 하지 않고 자기 의견만 내세우며 전투적 입장을 취했다.
    Representatives of the talks took a militant stance, not trying to compromise, but only putting forward their own opinions.
  • 도저히 대화가 되질 않아.
    It just doesn't make sense.
    네가 그렇게 전투적 태도로 시비만 거는데 무슨 대화를 할 수 있겠어.
    What kind of conversation can you have when you're so combative?

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 전투적 (전ː투적)
📚 Từ phái sinh: 전투(戰鬪): 두 편의 군대가 무기를 갖추고 서로 싸움.

Start

End

Start

End

Start

End


Vấn đề xã hội (67) Việc nhà (48) Sự kiện gia đình (57) Mối quan hệ con người (255) Cách nói ngày tháng (59) Lịch sử (92) Cách nói thứ trong tuần (13) Thông tin địa lí (138) Luật (42) Văn hóa đại chúng (52) Giáo dục (151) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Vấn đề môi trường (226) Triết học, luân lí (86) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Tìm đường (20) Biểu diễn và thưởng thức (8) Nghệ thuật (76) Chế độ xã hội (81) Tôn giáo (43) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Mối quan hệ con người (52) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Xin lỗi (7) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Diễn tả trang phục (110) Giải thích món ăn (119) Tâm lí (191)