🌟 전투적 (戰鬪的)
Định từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 전투적 (
전ː투적
)
📚 Từ phái sinh: • 전투(戰鬪): 두 편의 군대가 무기를 갖추고 서로 싸움.
🌷 ㅈㅌㅈ: Initial sound 전투적
-
ㅈㅌㅈ (
진통제
)
: 아픈 것을 가라앉히거나 느끼지 못하게 하는 약.
☆☆
Danh từ
🌏 THUỐC GIẢM ĐAU: Thuốc làm dịu bớt hoặc không cảm thấy đau đớn. -
ㅈㅌㅈ (
전통적
)
: 어떤 집단이나 공동체에서 지난 시대부터 전해 내려오는.
☆☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH TRUYỀN THỐNG: Được truyền lại từ đời trước trong cộng đồng hay tập thể nào đó. -
ㅈㅌㅈ (
전통적
)
: 어떤 집단이나 공동체에서 지난 시대부터 전해 내려오는 것.
☆☆
Danh từ
🌏 TÍNH TRUYỀN THỐNG: Cái được truyền lại từ đời trước trong cộng đồng hay tập thể nào đó. -
ㅈㅌㅈ (
전투적
)
: 전투를 하는 것과 같은.
Định từ
🌏 MANG TÍNH CHIẾN ĐẤU: Giống như việc chiến đấu. -
ㅈㅌㅈ (
주택지
)
: 집을 짓기에 알맞은 지역.
Danh từ
🌏 ĐẤT Ở, ĐẤT THỔ CƯ: Khu vực phù hợp cho việc xây nhà. -
ㅈㅌㅈ (
잠투정
)
: 어린아이가 잠들기 전이나 잠에서 깬 후에 울거나 짜증을 내는 것.
Danh từ
🌏 SỰ GẮT NGỦ, SỰ QUẤY NGỦ: Việc trẻ em khóc hay cáu kỉnh trước khi ngủ hay sau khi tỉnh ngủ. -
ㅈㅌㅈ (
전투적
)
: 전투를 하는 것과 같은 것.
Danh từ
🌏 TÍNH CHIẾN ĐẤU: Cái giống như việc chiến đấu. -
ㅈㅌㅈ (
정통적
)
: 바른 계통에 속하는 것.
Danh từ
🌏 TÍNH CHÍNH THỐNG: Cái thuộc về hệ thống đúng đắn. -
ㅈㅌㅈ (
정통적
)
: 바른 계통에 속하는.
Định từ
🌏 MANG TÍNH CHÍNH THỐNG: Thuộc về hệ thống đúng đắn. -
ㅈㅌㅈ (
쟁탈전
)
: 바라는 것을 빼앗기 위해 벌이는 싸움.
Danh từ
🌏 TRẬN CHIẾN TRANH ĐOẠT: Việc đánh nhau bị gây ra để giành cái mình muốn.
• Vấn đề xã hội (67) • Việc nhà (48) • Sự kiện gia đình (57) • Mối quan hệ con người (255) • Cách nói ngày tháng (59) • Lịch sử (92) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Thông tin địa lí (138) • Luật (42) • Văn hóa đại chúng (52) • Giáo dục (151) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Vấn đề môi trường (226) • Triết học, luân lí (86) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Tìm đường (20) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Nghệ thuật (76) • Chế độ xã hội (81) • Tôn giáo (43) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Mối quan hệ con người (52) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Xin lỗi (7) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Diễn tả trang phục (110) • Giải thích món ăn (119) • Tâm lí (191)