🌟 주방 세제 (廚房洗劑)
🗣️ 주방 세제 (廚房洗劑) @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㅈㅂㅅㅈ: Initial sound 주방 세제
-
ㅈㅂㅅㅈ (
주방 세제
)
: 주방에서 사용하는 도구에 묻은 더러운 것을 씻어 내는 데 쓰는 물질.
None
🌏 CHẤT TẨY RỬA DÙNG TRONG NHÀ BẾP: Vật chất dùng vào việc rửa chất bẩn dính vào dụng cụ sử dụng trong nhà bếp.
• Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Giải thích món ăn (78) • Diễn tả vị trí (70) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Giáo dục (151) • Diễn tả ngoại hình (97) • Văn hóa đại chúng (52) • Xin lỗi (7) • Du lịch (98) • Vấn đề xã hội (67) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Yêu đương và kết hôn (19) • Diễn tả tính cách (365) • Nói về lỗi lầm (28) • Ngôn ngữ (160) • Sử dụng bệnh viện (204) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Gọi điện thoại (15) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Tìm đường (20) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Lịch sử (92) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Xem phim (105) • Luật (42) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Vấn đề môi trường (226)