🌟 주방 세제 (廚房洗劑)

1. 주방에서 사용하는 도구에 묻은 더러운 것을 씻어 내는 데 쓰는 물질.

1. CHẤT TẨY RỬA DÙNG TRONG NHÀ BẾP: Vật chất dùng vào việc rửa chất bẩn dính vào dụng cụ sử dụng trong nhà bếp.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 가정용 주방 세제.
    Household kitchen detergent.
  • Google translate 액체 주방 세제.
    Liquid kitchen detergent.
  • Google translate 천연 주방 세제.
    Natural kitchen detergent.
  • Google translate 주방 세제를 사용하다.
    Use kitchen detergent.
  • Google translate 주방 세제로 닦다.
    Wipe with kitchen detergent.
  • Google translate 할머니는 주방 세제 대신 쌀뜨물로 그릇을 닦으셨다.
    Grandmother wiped the bowl with rice water instead of kitchen detergent.
  • Google translate 지수가 주방 세제를 풀어 놓은 물에 그릇을 담가 두었다.
    Jisu put the bowl in the water where the kitchen detergent was released.
  • Google translate 장갑을 안 끼고 설거지를 했더니 주방 세제 때문에 손이 거칠어졌다.
    My hands got rough because of the kitchen detergent because i washed the dishes without gloves.
  • Google translate 주방 세제로 과일을 닦으면 어떡해!
    You can't wipe the fruit with a kitchen detergent!
    Google translate 이건 과일도 닦을 수 있게 나온 제품이라 괜찮아.
    It's okay because it's a fruit-wipe product.

주방 세제: kitchen detergent,しょっきようせんざい【食器用洗剤】。キッチンようせんざい【キッチン用洗剤】,produit de lavage, liquide vaisselle, détergent, savon, lessive,detergente, limpiador de vajillas,سائل غسل الأواني، صابون غسل الأطباق,аяга таваг угаагч шингэн,chất tẩy rửa dùng trong nhà bếp,น้ำยาล้างจาน, สบู่ล้างจาน,deterjen dapur,кухонное моющее средство,厨房清洁剂,

🗣️ 주방 세제 (廚房洗劑) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng phương tiện giao thông (124) Giải thích món ăn (78) Diễn tả vị trí (70) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Giáo dục (151) Diễn tả ngoại hình (97) Văn hóa đại chúng (52) Xin lỗi (7) Du lịch (98) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Yêu đương và kết hôn (19) Diễn tả tính cách (365) Nói về lỗi lầm (28) Ngôn ngữ (160) Sử dụng bệnh viện (204) Kiến trúc, xây dựng (43) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Gọi điện thoại (15) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Tìm đường (20) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Lịch sử (92) Kinh tế-kinh doanh (273) Xem phim (105) Luật (42) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Vấn đề môi trường (226)