🌟 정형외과 (整形外科)
☆☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 정형외과 (
정ː형외꽈
) • 정형외과 (정ː형웨꽈
)
📚 thể loại: Hệ thống trị liệu Sức khỏe
🗣️ 정형외과 (整形外科) @ Ví dụ cụ thể
- 정형외과 전문의. [전문의 (專門醫)]
- 허리가 아픈 지수는 정형외과 전문의를 찾아갔다. [전문의 (專門醫)]
- 정형외과 의사가 컴퓨터로 촬영한 환자의 부러진 뼈 영상을 종단과 횡단으로 돌려 본다. [종단 (縱斷)]
🌷 ㅈㅎㅇㄱ: Initial sound 정형외과
-
ㅈㅎㅇㄱ (
정형외과
)
: 근육이나 뼈대 등의 상처나 질병을 치료하는 의학 분야. 또는 그 분야의 병원.
☆☆
Danh từ
🌏 KHOA NGOẠI CHỈNH HÌNH, BỆNH VIỆN CHẤN THƯƠNG CHỈNH HÌNH: Lĩnh vực y học chữa trị vết thương hay bệnh tật của cơ bắp hay bộ xương… Hoặc bệnh viện thuộc lĩnh vực đó. -
ㅈㅎㅇㄱ (
전화 요금
)
: 전화를 사용한 값으로 내는 돈.
None
🌏 CƯỚC PHÍ ĐIỆN THOẠI: Tiền phải trả làm chi phí cho việc sử dụng điện thoại.
• Giáo dục (151) • Du lịch (98) • Văn hóa đại chúng (52) • Chế độ xã hội (81) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Triết học, luân lí (86) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Gọi món (132) • Sức khỏe (155) • Luật (42) • Mua sắm (99) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sự kiện gia đình (57) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Cách nói thời gian (82) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Văn hóa đại chúng (82) • Nghệ thuật (76) • Xin lỗi (7) • Giải thích món ăn (78) • Khí hậu (53) • So sánh văn hóa (78) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Việc nhà (48) • Tìm đường (20) • Kiến trúc, xây dựng (43)