🌟 조난자 (遭難者)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 조난자 (
조난자
)
🗣️ 조난자 (遭難者) @ Ví dụ cụ thể
- 구조대원들은 산악 사고를 대비하여 조난자 구조 훈련을 했다. [산악 (山岳/山嶽)]
🌷 ㅈㄴㅈ: Initial sound 조난자
-
ㅈㄴㅈ (
지난주
)
: 이번 주의 바로 전의 주.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TUẦN TRƯỚC, TUẦN RỒI: Tuần ngay trước của tuần này. -
ㅈㄴㅈ (
지능적
)
: 사물이나 상황을 이해하고 대처하는 지적인 적응 능력이 있는 것.
Danh từ
🌏 TÍNH TRÍ TUỆ, TÍNH THÔNG MINH, TÍNH THÔNG TUỆ: Cái có năng lực thích ứng về trí tuệ, ứng xử và hiểu tình huống hay sự vật. -
ㅈㄴㅈ (
장난질
)
: 장난으로 하는 짓.
Danh từ
🌏 SỰ ĐÙA CỢT: Hành vi trêu chọc. -
ㅈㄴㅈ (
지능적
)
: 사물이나 상황을 이해하고 대처하는 지적인 적응 능력이 있는.
Định từ
🌏 MANG TÍNH TRÍ TUỆ, MANG TÍNH THÔNG MINH, MANG TÍNH THÔNG TUỆ: Có năng lực thích ứng về trí tuệ, ứng xử và hiểu tình huống hay sự vật. -
ㅈㄴㅈ (
조난자
)
: 항해나 등산 중에 재난을 만난 사람.
Danh từ
🌏 NGƯỜI GẶP NẠN, NGƯỜI BỊ NẠN: Người gặp nạn trong khi đi biển hoặc leo núi.
• Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sử dụng bệnh viện (204) • Chào hỏi (17) • Sức khỏe (155) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Diễn tả tính cách (365) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Mối quan hệ con người (52) • Du lịch (98) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Ngôn luận (36) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Gọi điện thoại (15) • Vấn đề xã hội (67) • Chế độ xã hội (81) • Gọi món (132) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Ngôn ngữ (160) • Nghệ thuật (23) • Cách nói ngày tháng (59) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Việc nhà (48) • Văn hóa đại chúng (52) • Diễn tả ngoại hình (97) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52)