🌟 조난자 (遭難者)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 조난자 (
조난자
)
🗣️ 조난자 (遭難者) @ Ví dụ cụ thể
- 구조대원들은 산악 사고를 대비하여 조난자 구조 훈련을 했다. [산악 (山岳/山嶽)]
🌷 ㅈㄴㅈ: Initial sound 조난자
-
ㅈㄴㅈ (
지난주
)
: 이번 주의 바로 전의 주.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TUẦN TRƯỚC, TUẦN RỒI: Tuần ngay trước của tuần này. -
ㅈㄴㅈ (
지능적
)
: 사물이나 상황을 이해하고 대처하는 지적인 적응 능력이 있는 것.
Danh từ
🌏 TÍNH TRÍ TUỆ, TÍNH THÔNG MINH, TÍNH THÔNG TUỆ: Cái có năng lực thích ứng về trí tuệ, ứng xử và hiểu tình huống hay sự vật. -
ㅈㄴㅈ (
장난질
)
: 장난으로 하는 짓.
Danh từ
🌏 SỰ ĐÙA CỢT: Hành vi trêu chọc. -
ㅈㄴㅈ (
지능적
)
: 사물이나 상황을 이해하고 대처하는 지적인 적응 능력이 있는.
Định từ
🌏 MANG TÍNH TRÍ TUỆ, MANG TÍNH THÔNG MINH, MANG TÍNH THÔNG TUỆ: Có năng lực thích ứng về trí tuệ, ứng xử và hiểu tình huống hay sự vật. -
ㅈㄴㅈ (
조난자
)
: 항해나 등산 중에 재난을 만난 사람.
Danh từ
🌏 NGƯỜI GẶP NẠN, NGƯỜI BỊ NẠN: Người gặp nạn trong khi đi biển hoặc leo núi.
• Xin lỗi (7) • Đời sống học đường (208) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Cảm ơn (8) • Cách nói thời gian (82) • Thông tin địa lí (138) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Lịch sử (92) • Nghệ thuật (76) • Diễn tả vị trí (70) • Sức khỏe (155) • Khí hậu (53) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Luật (42) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Giáo dục (151) • Tôn giáo (43) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Chế độ xã hội (81) • Nói về lỗi lầm (28) • Triết học, luân lí (86) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Ngôn ngữ (160) • Diễn tả trang phục (110) • Sinh hoạt công sở (197) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16)