🌟 조난자 (遭難者)

Danh từ  

1. 항해나 등산 중에 재난을 만난 사람.

1. NGƯỜI GẶP NẠN, NGƯỜI BỊ NẠN: Người gặp nạn trong khi đi biển hoặc leo núi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 부상 조난자.
    An injured casualty.
  • 구조된 조난자.
    Rescued distresser.
  • 조난자 구호.
    A distress call.
  • 조난자가 발생하다.
    A distress occurs.
  • 조난자가 생기다.
    Create distress.
  • 조난자를 구조하다.
    Rescue the distresses.
  • 조난자를 구출하다.
    Rescue survivors.
  • 조난자를 발견하다.
    Find a man in distress.
  • 조난자를 찾다.
    Find a distress.
  • 구조대가 도착했을 때 조난자들은 바다 위에 표류하고 있었다.
    When the rescue team arrived, the survivors were drifting on the sea.
  • 건물 옥상에는 불어난 물을 피해 구조를 기다리는 조난자들이 가득했다.
    The rooftop of the building was full of survivors waiting for rescue to escape the swollen water.
  • 김 기자, 갑자기 많은 눈이 내려 조난자들이 구조를 기다리고 있다면서요?
    Reporter kim, i heard there was a lot of snow all of a sudden, waiting for the survivors to be rescued.
    네, 이곳 현장에는 구급 대원들이 빠른 시간 내에 구조하려고 애쓰고 있습니다.
    Yeah, paramedics here are trying to rescue us in a short time.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 조난자 (조난자)

🗣️ 조난자 (遭難者) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Xin lỗi (7) Đời sống học đường (208) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Cảm ơn (8) Cách nói thời gian (82) Thông tin địa lí (138) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Lịch sử (92) Nghệ thuật (76) Diễn tả vị trí (70) Sức khỏe (155) Khí hậu (53) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Luật (42) Cách nói thứ trong tuần (13) Giáo dục (151) Tôn giáo (43) Dáng vẻ bề ngoài (121) Chế độ xã hội (81) Nói về lỗi lầm (28) Triết học, luân lí (86) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Ngôn ngữ (160) Diễn tả trang phục (110) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16)