🌟 정치범 (政治犯)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 정치범 (
정치범
)
🌷 ㅈㅊㅂ: Initial sound 정치범
-
ㅈㅊㅂ (
자취방
)
: 가족과 떨어져 스스로 밥을 지어 먹으며 생활하는 방.
Danh từ
🌏 PHÒNG TRỌ: Căn phòng nơi mà tự nấu ăn và sinh hoạt khi xa gia đình. -
ㅈㅊㅂ (
재출발
)
: 어떤 일을 처음부터 다시 시작함.
Danh từ
🌏 VIỆC LÀM LẠI, VIỆC XUẤT PHÁT LẠI, VIỆC BẮT ĐẦU LẠI: Việc bắt đầu lại từ đầu việc nào đó. -
ㅈㅊㅂ (
정치범
)
: 국가 권력이나 정치 질서에 해를 끼치는 범죄. 또는 그런 죄를 저지른 사람.
Danh từ
🌏 TỘI PHẠM CHÍNH TRỊ: Tội phạm gây hại đến trật tự chính trị hoặc quyền lực quốc gia. Hoặc người gây ra tội như vậy. -
ㅈㅊㅂ (
정치부
)
: 신문사나 방송국 등에서 정치에 관한 기사를 다루는 부서.
Danh từ
🌏 BAN CHÍNH TRỊ: Bộ phận quản lý các ký sự liên quan đến chính trị ở tòa soạn báo hay đài phát thanh truyền hình...
• Chế độ xã hội (81) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Diễn tả trang phục (110) • Gọi món (132) • Chính trị (149) • Ngôn luận (36) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Giải thích món ăn (78) • Luật (42) • Yêu đương và kết hôn (19) • Diễn tả tính cách (365) • Nghệ thuật (23) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sử dụng bệnh viện (204) • Cách nói thời gian (82) • Việc nhà (48) • Nói về lỗi lầm (28) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sở thích (103) • Giải thích món ăn (119) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Đời sống học đường (208) • Sự kiện gia đình (57) • Tìm đường (20) • Xin lỗi (7) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Tâm lí (191) • Chiêu đãi và viếng thăm (28)