🌟 정치범 (政治犯)

Danh từ  

1. 국가 권력이나 정치 질서에 해를 끼치는 범죄. 또는 그런 죄를 저지른 사람.

1. TỘI PHẠM CHÍNH TRỊ: Tội phạm gây hại đến trật tự chính trị hoặc quyền lực quốc gia. Hoặc người gây ra tội như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 정치범 수용소.
    A political prison camp.
  • Google translate 정치범을 사면하다.
    Pardon a political prisoner.
  • Google translate 정치범을 석방하다.
    Free a political prisoner.
  • Google translate 정치범을 수배하다.
    Seek political prisoners.
  • Google translate 정치범으로 감금되다.
    Confined as a political prisoner.
  • Google translate 정권이 바뀌면서 수백 명의 정치범이 석방되었다.
    Hundreds of political prisoners were released as the regime changed.
  • Google translate 정치범을 수감하는 수용소는 매우 엄중하게 지켜졌다.
    The prison camp for political prisoners was very strictly guarded.
  • Google translate 이번 특별 사면에는 억울하게 정치범으로 몰렸던 사람들이 포함되었다.
    This special pardon included those who were falsely accused of political offences.

정치범: political offender; political prisoner,せいじはん【政治犯】,crime politique, criminel(le) politique,delito político, criminal político, preso político,جريمة سياسية، مجرم سياسيّ,улс төрийн гэмт хэрэг, улс төрийн гэмт хэрэгтэн,tội phạm chính trị,นักโทษการเมือง, ผู้ก่อความผิดทางการเมือง,penjahat politik, kejahatan politik, tahanan politik,политическое преступление; политический преступник,政治犯,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 정치범 (정치범)

Start

End

Start

End

Start

End


Chế độ xã hội (81) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Diễn tả trang phục (110) Gọi món (132) Chính trị (149) Ngôn luận (36) Khoa học và kĩ thuật (91) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Giải thích món ăn (78) Luật (42) Yêu đương và kết hôn (19) Diễn tả tính cách (365) Nghệ thuật (23) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng bệnh viện (204) Cách nói thời gian (82) Việc nhà (48) Nói về lỗi lầm (28) Diễn tả ngoại hình (97) Sở thích (103) Giải thích món ăn (119) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Đời sống học đường (208) Sự kiện gia đình (57) Tìm đường (20) Xin lỗi (7) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Tâm lí (191) Chiêu đãi và viếng thăm (28)