🌟 정열적 (情熱的)

  Định từ  

1. 마음속에서 뜨겁고 강하게 일어나는 적극적인 감정을 지닌.

1. CÓ TÍNH CHẤT NHIỆT TÌNH, CÓ TÍNH CHẤT ĐAM MÊ, CÓ TÍNH CHẤT SAY MÊ, CÓ TÍNH CHẤT CUỒNG NHIỆT: Có tính chất của cảm xúc tích cực trào dâng một cách nóng bỏng và mạnh mẽ ở trong lòng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 정열적 사랑.
    Passionate love.
  • Google translate 정열적 삶.
    Passionate life.
  • Google translate 정열적 성격.
    A passionate personality.
  • Google translate 정열적 연주.
    Passionate performance.
  • Google translate 정열적 태도.
    Passionate attitude.
  • Google translate 정열적 활동.
    Passionate activity.
  • Google translate 정열적 성격을 가진 유민이는 무슨 일이든 매우 적극적으로 했다.
    Yu-min, who has a passionate personality, was very active in anything.
  • Google translate 승규는 김 선생님의 정열적 지도 덕분에 좋은 성적을 거둘 수 있었다.
    Seung-gyu was able to do well thanks to kim's passionate guidance.
  • Google translate 두 사람은 집안의 반대에도 불구하고 정열적 사랑을 나눈 끝에 마침내 결혼을 했다.
    The two finally got married after sharing passionate love despite opposition from the family.

정열적: passionate,じょうねつてき【情熱的】。ねつじょうてき【熱情的】,(dét.) passionné, ardent,apasionado, vehemente, ardiente,عاطفيّ ، حماسيّ,гал халуун,có tính chất nhiệt tình, có tính chất đam mê, có tính chất say mê, có tính chất cuồng nhiệt,อย่างเร่าร้อน, อย่างกระตือรือร้น, อย่างขมีขมัน, อย่างตั้งใจ,yang membara, yang (bersifat) bergairah/bersemangat,страстный,热情的,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 정열적 (정녈쩍)
📚 Từ phái sinh: 정열(情熱): 마음속에서 뜨겁고 강하게 일어나는 적극적인 감정.
📚 thể loại: Thái độ   Diễn tả tính cách  

Start

End

Start

End

Start

End


Thời tiết và mùa (101) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Lịch sử (92) So sánh văn hóa (78) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Kinh tế-kinh doanh (273) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Nghệ thuật (23) Hẹn (4) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Tâm lí (191) Sử dụng tiệm thuốc (10) Mua sắm (99) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sức khỏe (155) Chính trị (149) Vấn đề xã hội (67) Thông tin địa lí (138) Tìm đường (20) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Giải thích món ăn (119) Gọi điện thoại (15) Khí hậu (53) Dáng vẻ bề ngoài (121) Thể thao (88) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sinh hoạt công sở (197) Tôn giáo (43) Phương tiện truyền thông đại chúng (47)