🌟 정오각형 (正五角形)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 정오각형 (
정ː오가켱
)
🗣️ 정오각형 (正五角形) @ Ví dụ cụ thể
- 정다각형에는 정삼각형, 정사각형, 정오각형, 정육각형 등이 있다. [정다각형 (正多角形)]
🌷 ㅈㅇㄱㅎ: Initial sound 정오각형
-
ㅈㅇㄱㅎ (
정육각형
)
: 변의 길이와 내각의 크기가 모두 같은 육각형.
Danh từ
🌏 HÌNH LỤC GIÁC ĐỀU: Hình lục giác có chiều dài các cạnh và độ lớn các góc trong đều bằng nhau. -
ㅈㅇㄱㅎ (
자연 과학
)
: 자연에서 일어나는 현상을 연구하는 학문.
None
🌏 KHOA HỌC TỰ NHIÊN: Ngành khoa học nghiên cứu các hiện tượng xảy ra trong tự nhiên. -
ㅈㅇㄱㅎ (
정오각형
)
: 변의 길이와 내각의 크기가 모두 같은 오각형.
Danh từ
🌏 HÌNH NGŨ GIÁC ĐỀU: Hình ngũ giác có chiều dài của các cạnh và độ lớn của các góc trong bằng nhau.
• Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Chính trị (149) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sức khỏe (155) • Cảm ơn (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Mối quan hệ con người (255) • Ngôn luận (36) • So sánh văn hóa (78) • Diễn tả trang phục (110) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Chào hỏi (17) • Giải thích món ăn (78) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sử dụng bệnh viện (204) • Ngôn ngữ (160) • Sinh hoạt công sở (197) • Nghệ thuật (23) • Nói về lỗi lầm (28) • Gọi điện thoại (15) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Nghệ thuật (76) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sở thích (103) • Văn hóa đại chúng (52) • Sử dụng phương tiện giao thông (124)