🌟 정보망 (情報網)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 정보망 (
정보망
)
🌷 ㅈㅂㅁ: Initial sound 정보망
-
ㅈㅂㅁ (
준비물
)
: 미리 마련하여 갖추어 놓는 물건.
☆☆
Danh từ
🌏 VẬT CHUẨN BỊ, ĐỒ CHUẨN BỊ: Đồ vật được thu xếp, chuẩn bị trước. -
ㅈㅂㅁ (
조부모
)
: 할아버지와 할머니.
☆
Danh từ
🌏 ÔNG BÀ NỘI: Ông nội và bà nội. -
ㅈㅂㅁ (
정보망
)
: 정보를 효과적으로 수집하고 전달하기 위하여 그물처럼 만든 조직.
Danh từ
🌏 MẠNG THÔNG TIN: Tổ chức được tạo thành giống như mạng lưới nhằm thu thập và truyền đạt thông tin một cách hiệu quả.
• Tình yêu và hôn nhân (28) • Cách nói thời gian (82) • Diễn tả ngoại hình (97) • Ngôn ngữ (160) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Gọi món (132) • Sự kiện gia đình (57) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Xin lỗi (7) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Chế độ xã hội (81) • Diễn tả vị trí (70) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sử dụng bệnh viện (204) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Văn hóa ẩm thực (104) • Đời sống học đường (208) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sở thích (103) • Nói về lỗi lầm (28) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Chính trị (149) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Khí hậu (53) • Nghệ thuật (23) • Mua sắm (99) • Tôn giáo (43)