🌟 정보망 (情報網)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 정보망 (
정보망
)
🌷 ㅈㅂㅁ: Initial sound 정보망
-
ㅈㅂㅁ (
준비물
)
: 미리 마련하여 갖추어 놓는 물건.
☆☆
Danh từ
🌏 VẬT CHUẨN BỊ, ĐỒ CHUẨN BỊ: Đồ vật được thu xếp, chuẩn bị trước. -
ㅈㅂㅁ (
조부모
)
: 할아버지와 할머니.
☆
Danh từ
🌏 ÔNG BÀ NỘI: Ông nội và bà nội. -
ㅈㅂㅁ (
정보망
)
: 정보를 효과적으로 수집하고 전달하기 위하여 그물처럼 만든 조직.
Danh từ
🌏 MẠNG THÔNG TIN: Tổ chức được tạo thành giống như mạng lưới nhằm thu thập và truyền đạt thông tin một cách hiệu quả.
• Sinh hoạt công sở (197) • Cách nói ngày tháng (59) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Yêu đương và kết hôn (19) • Mua sắm (99) • Sức khỏe (155) • Văn hóa đại chúng (52) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Cách nói thời gian (82) • Giáo dục (151) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sử dụng bệnh viện (204) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sự kiện gia đình (57) • Khí hậu (53) • Diễn tả ngoại hình (97) • Gọi món (132) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sở thích (103) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Tìm đường (20) • Đời sống học đường (208) • Thời tiết và mùa (101) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Hẹn (4) • Tôn giáo (43) • Thể thao (88) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2)