🌟 주검

Danh từ  

1. 죽은 사람의 몸.

1. THI THỂ, XÁC: Cơ thể của người chết.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 싸늘한 주검.
    A cold carcass.
  • Google translate 차가운 주검.
    Cold carcass.
  • Google translate 주검을 묻다.
    Bury the body.
  • Google translate 주검을 확인하다.
    Identify a body.
  • Google translate 주검으로 발견되다.
    Discovered as a body.
  • Google translate 우리는 친구의 싸늘한 주검을 묻으며 눈물을 흘리지 않을 수 없었다.
    We couldn't help shedding tears, burying our friend's cold carcass.
  • Google translate 박 형사는 그 주검에서 발견된 여러 가지 의문점을 밝히기 위해 노력했다.
    Detective park tried to shed light on the various questions found in the body.
  • Google translate 나는 전쟁터에서 많은 주검들을 보아 왔지만, 어린 병사의 죽음은 더욱 가슴이 아팠다.
    I have seen many bodies on the battlefield, but the death of the young soldier was more heartbreaking.
  • Google translate 산에서 이름 모를 주검이 발견됐다며?
    I heard you found an unknown body on the mountain.
    Google translate 응, 그래서 경찰이 혹시 살인 사건이 아닌지 조사 중이래.
    Yeah, so the police are investigating if it's a murder.
Từ đồng nghĩa 송장: 죽은 사람의 몸.

주검: dead body; corpse,しかばね【屍・尸】。しがい【死骸・屍骸】。したい【死体・屍体】,cadavre,cadáver, cuerpo sin vida,جثة,шарил, цогцос,thi thể, xác,ศพ, ซากผี,jenazah, mayat,тело (умершего); труп,尸体,死尸,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 주검 (주검)

🗣️ 주검 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Vấn đề xã hội (67) Xem phim (105) Sự khác biệt văn hóa (47) Chính trị (149) Nghệ thuật (76) Sử dụng bệnh viện (204) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Diễn tả trang phục (110) Vấn đề môi trường (226) Ngôn ngữ (160) Dáng vẻ bề ngoài (121) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Khoa học và kĩ thuật (91) Thể thao (88) Hẹn (4) Gọi món (132) Sự kiện gia đình (57) Gọi điện thoại (15) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Khí hậu (53) Diễn tả ngoại hình (97) Thông tin địa lí (138) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng tiệm thuốc (10) Kiến trúc, xây dựng (43) So sánh văn hóa (78) Nói về lỗi lầm (28)