🌟 주근깨

Danh từ  

1. 주로 얼굴의 볼 주위에 무리 지어 생기는 작고 검은 점.

1. TÀN NHANG, VẾT NÁM: Đốm đen và nhỏ xuất hiện thành quầng chủ yếu xung quanh má trên khuôn mặt.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 얼굴의 주근깨.
    Freckles on the face.
  • Google translate 까뭇까뭇한 주근깨.
    Dark freckles.
  • Google translate 주근깨가 나다.
    Freckles.
  • Google translate 주근깨가 많다.
    Lots of freckles.
  • Google translate 주근깨가 생기다.
    Develop freckles.
  • Google translate 귀여운 말괄량이 소녀의 얼굴에는 주근깨가 가득했다.
    The cute tomboy girl's face was full of freckles.
  • Google translate 거울을 보니 강한 햇빛을 많이 쐬어서 그런지 주근깨의 색이 짙어졌다.
    Looking in the mirror, the color of the freckles became thick, perhaps because of the strong sunlight.
  • Google translate 지수 볼에 있는 까뭇까뭇한 것은 점인가?
    Is that a mole on the cheek of the index?
    Google translate 아니, 그거 주근깨라던데?
    No, i heard that's freckles.

주근깨: freckle,そばかす【蕎麦滓・雀斑】,éphélide, tache de rousseur,peca,نمش,сэвх,tàn nhang, vết nám,กระ, ขี้แมลงวัน,bintik, bintik-bintik wajah, bintik hitam,веснушки,雀斑,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 주근깨 (주근깨)


🗣️ 주근깨 @ Giải nghĩa

🗣️ 주근깨 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả ngoại hình (97) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Văn hóa ẩm thực (104) Luật (42) Sinh hoạt trong ngày (11) Giáo dục (151) Kinh tế-kinh doanh (273) Sự khác biệt văn hóa (47) Cách nói thứ trong tuần (13) Gọi món (132) Nói về lỗi lầm (28) Giải thích món ăn (78) Việc nhà (48) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sinh hoạt công sở (197) Triết học, luân lí (86) Biểu diễn và thưởng thức (8) Nghệ thuật (76) Sử dụng bệnh viện (204) Cách nói thời gian (82) Nghệ thuật (23) Mối quan hệ con người (52) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Lịch sử (92) Vấn đề môi trường (226)