🌟 주근깨
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 주근깨 (
주근깨
)
🗣️ 주근깨 @ Giải nghĩa
- 박히다 : 점이나 주근깨 등이 자리 잡다.
🗣️ 주근깨 @ Ví dụ cụ thể
- 가뭇가뭇한 주근깨. [가뭇가뭇하다]
- 피부 속 멜라닌이 자외선에 반응하면 기미나 주근깨 등의 잡티가 생긴다. [멜라닌 (melanin)]
- 까뭇까뭇한 주근깨. [까뭇까뭇하다]
- 지수의 얼굴은 주근깨와 기미로 까뭇까뭇했다. [까뭇까뭇하다]
🌷 ㅈㄱㄲ: Initial sound 주근깨
-
ㅈㄱㄲ (
지금껏
)
: 바로 이 시각에 이르기까지 계속.
☆☆
Phó từ
🌏 CHO ĐẾN BÂY GIỜ, MÃI CHO ĐẾN NAY: Liên tục đến giờ phút này. -
ㅈㄱㄲ (
재간꾼
)
: 여러 가지의 재주와 솜씨를 가진 사람.
Danh từ
🌏 NGƯỜI KÉO TAY, NGƯỜI ĐA NĂNG: Người có nhiều tài năng và sự khéo léo. -
ㅈㄱㄲ (
주근깨
)
: 주로 얼굴의 볼 주위에 무리 지어 생기는 작고 검은 점.
Danh từ
🌏 TÀN NHANG, VẾT NÁM: Đốm đen và nhỏ xuất hiện thành quầng chủ yếu xung quanh má trên khuôn mặt. -
ㅈㄱㄲ (
제가끔
)
: 저마다 다 따로따로.
Phó từ
🌏 RIÊNG LẺ, TỪNG CÁI MỘT, RIÊNG: Mỗi cái đều riêng biệt.
• Diễn tả ngoại hình (97) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Văn hóa ẩm thực (104) • Luật (42) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Giáo dục (151) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Gọi món (132) • Nói về lỗi lầm (28) • Giải thích món ăn (78) • Việc nhà (48) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sinh hoạt công sở (197) • Triết học, luân lí (86) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Nghệ thuật (76) • Sử dụng bệnh viện (204) • Cách nói thời gian (82) • Nghệ thuật (23) • Mối quan hệ con người (52) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Lịch sử (92) • Vấn đề môi trường (226)