🌟 주근깨

Danh từ  

1. 주로 얼굴의 볼 주위에 무리 지어 생기는 작고 검은 점.

1. TÀN NHANG, VẾT NÁM: Đốm đen và nhỏ xuất hiện thành quầng chủ yếu xung quanh má trên khuôn mặt.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 얼굴의 주근깨.
    Freckles on the face.
  • 까뭇까뭇한 주근깨.
    Dark freckles.
  • 주근깨가 나다.
    Freckles.
  • 주근깨가 많다.
    Lots of freckles.
  • 주근깨가 생기다.
    Develop freckles.
  • 귀여운 말괄량이 소녀의 얼굴에는 주근깨가 가득했다.
    The cute tomboy girl's face was full of freckles.
  • 거울을 보니 강한 햇빛을 많이 쐬어서 그런지 주근깨의 색이 짙어졌다.
    Looking in the mirror, the color of the freckles became thick, perhaps because of the strong sunlight.
  • 지수 볼에 있는 까뭇까뭇한 것은 점인가?
    Is that a mole on the cheek of the index?
    아니, 그거 주근깨라던데?
    No, i heard that's freckles.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 주근깨 (주근깨)


🗣️ 주근깨 @ Giải nghĩa

🗣️ 주근깨 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Cách nói thứ trong tuần (13) So sánh văn hóa (78) Sinh hoạt trong ngày (11) Khí hậu (53) Giải thích món ăn (78) Dáng vẻ bề ngoài (121) Kiến trúc, xây dựng (43) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Xem phim (105) Chào hỏi (17) Văn hóa đại chúng (82) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Vấn đề xã hội (67) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Xin lỗi (7) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Tôn giáo (43) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Tình yêu và hôn nhân (28) Triết học, luân lí (86) Ngôn ngữ (160) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Lịch sử (92) Vấn đề môi trường (226) Thông tin địa lí (138) Đời sống học đường (208) Sự khác biệt văn hóa (47)