🌟 정정 (訂正)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 정정 (
정정
)
📚 Từ phái sinh: • 정정하다(訂正하다): 글자, 글, 말 등의 잘못된 곳을 고쳐서 바로잡다. • 정정되다: 글자나 글 따위의 잘못이 고쳐져서 바로잡히다.
🗣️ 정정 (訂正) @ Ví dụ cụ thể
- 시청자들은 뉴스 자막에 있는 오기를 발견하고 방송국에 정정 보도를 요청했다. [오기 (誤記)]
- 생년월일 정정. [생년월일 (生年月日)]
- 그 신문사는 오보 기사에 대한 정정 보도를 내보냈다. [오보 (誤報)]
🌷 ㅈㅈ: Initial sound 정정
-
ㅈㅈ (
직장
)
: 돈을 받고 일하는 곳.
☆☆☆
Danh từ
🌏 CƠ QUAN, NƠI LÀM VIỆC, CHỖ LÀM: Nơi nhận tiền và làm việc. -
ㅈㅈ (
직접
)
: 중간에 다른 사람이나 물건 등이 끼어들지 않고 바로.
☆☆☆
Phó từ
🌏 TRỰC TIẾP: Một cách trực tiếp mà người hay vật khác không chen vào giữa. -
ㅈㅈ (
자주
)
: 같은 일이 되풀이되는 간격이 짧게.
☆☆☆
Phó từ
🌏 THƯỜNG XUYÊN, HAY: Cùng một sự việc lặp đi lặp lại với khoảng thời gian ngắn. -
ㅈㅈ (
직접
)
: 중간에 다른 사람이나 물건 등이 끼어들지 않고 바로 연결되는 관계.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TRỰC TIẾP: Quan hệ được liên kết thẳng, người hay vật khác không chen vào giữa. -
ㅈㅈ (
잡지
)
: 여러 가지 내용의 기사와 사진, 광고 등을 모아 정기적으로 발행하는 책.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TẠP CHÍ: Sách tập hợp các bài viết, ảnh và quảng cáo với (đa dạng) nhiều nội dung và phát hành định kỳ. -
ㅈㅈ (
점점
)
: 시간이 지남에 따라 정도가 조금씩 더.
☆☆☆
Phó từ
🌏 DẦN DẦN, DẦN: Mức độ mà tăng thêm từng chút một theo thời gian trôi qua.
• Lịch sử (92) • Vấn đề xã hội (67) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sử dụng bệnh viện (204) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Chào hỏi (17) • Thời tiết và mùa (101) • Chế độ xã hội (81) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sự kiện gia đình (57) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Thông tin địa lí (138) • Giáo dục (151) • Mối quan hệ con người (52) • Vấn đề môi trường (226) • Văn hóa đại chúng (52) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Văn hóa đại chúng (82) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Cách nói thời gian (82) • Nghệ thuật (23) • Mối quan hệ con người (255)