🌟 정정 (訂正)

Danh từ  

1. 글자, 글, 말 등의 잘못된 곳을 고쳐서 바로잡음.

1. SỰ ĐÍNH CHÍNH: Sự chỉnh sửa cho đúng chỗ sai trong chữ viết, bài văn, lời nói...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 글자 정정.
    Character correction.
  • Google translate 오자 정정.
    Correction of the error.
  • Google translate 정정 기사.
    Correction article.
  • Google translate 정정 발언.
    A correctional statement.
  • Google translate 정정 보도.
    A correctional report.
  • Google translate 정정이 되다.
    Correct.
  • Google translate 정정을 하다.
    Make corrections.
  • Google translate 정부는 처음 발표 내용을 고친 정정 발표문을 냈다.
    The government issued a correction statement that corrected the initial announcement.
  • Google translate 진실이 아닌 내용이 방송된 경우에는 반드시 정정 방송을 해야 한다.
    If a non-truth content is broadcast, a correction must be made.
  • Google translate 나는 여자만 집안일을 해야 한다는 동생의 생각이 정정이 되기를 바랐다.
    I hoped my brother's idea that only women should do housework would be corrected.
  • Google translate 원고에 오자가 있으면 정정을 해 주세요.
    Correct any typos in the manuscript.
    Google translate 네, 알겠습니다.
    Yes, sir.
Từ đồng nghĩa 수정(修訂): 글이나 글자의 잘못된 부분을 고침.

정정: correction,ていせい【訂正】,correction, révision, rectification,corrección, rectificación, revisión, enmienda,تصحيح,засвар, засалт, өөрчлөлт, засвар оруулах,sự đính chính,การแก้ไข, การแก้ให้ถูกต้อง, การตรวจแก้,penyuntingan, pengeditan,исправление; корректура,更正,订正,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 정정 (정정)
📚 Từ phái sinh: 정정하다(訂正하다): 글자, 글, 말 등의 잘못된 곳을 고쳐서 바로잡다. 정정되다: 글자나 글 따위의 잘못이 고쳐져서 바로잡히다.

🗣️ 정정 (訂正) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Lịch sử (92) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng bệnh viện (204) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Chào hỏi (17) Thời tiết và mùa (101) Chế độ xã hội (81) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Dáng vẻ bề ngoài (121) Kiến trúc, xây dựng (43) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Thông tin địa lí (138) Giáo dục (151) Mối quan hệ con người (52) Vấn đề môi trường (226) Văn hóa đại chúng (52) Sinh hoạt trong ngày (11) Cách nói thứ trong tuần (13) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng tiệm thuốc (10) Cách nói thời gian (82) Nghệ thuật (23) Mối quan hệ con người (255)