🌟 주동하다 (主動 하다)

Động từ  

1. 어떤 일에 중심이 되어 움직이다.

1. CHỦ ĐỘNG: Trở thành trung tâm và hoạt động ở công việc nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 주동한 단체.
    A leading organization.
  • Google translate 주동한 사람.
    A man of initiative.
  • Google translate 시위를 주동하다.
    Lead the demonstration.
  • Google translate 파업을 주동하다.
    Lead a strike.
  • Google translate 폭동을 주동하다.
    Lead a riot.
  • Google translate 그들은 직원들을 주동하여 노동조합을 만들었다.
    They led the staff into forming a trade union.
  • Google translate 피고인은 많은 사상자를 낸 시위를 주동한 인물이다.
    The defendant is the one who led the protests that left many casualties.
  • Google translate 그들은 몇몇 대신들이 왕을 몰아낼 음모를 주동하고 있다고 주장했다.
    They claimed that some of the lieutenants were leading a plot to oust the king.
  • Google translate 김 씨가 왜 경찰에 붙잡혀 간 거야?
    Why did mr. kim get caught by the police?
    Google translate 불법 파업을 주동한 혐의로 붙잡혀 갔대요.
    He was arrested for leading the illegal strike.

주동하다: lead,しゅどうする【主動する】,guider, conduire, prendre l'initiative,liderar, encabezar,يترأّس، يتزعّم,удирдах, тэргүүлэх, толгойлох, манлайлах,chủ động,นำ, นำหน้า, เป็นผู้นำ, ริเริ่ม,memimpin,руководить; возглавлять; брать на себя руководство; быть лидером,组织,领导,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 주동하다 (주동하다)
📚 Từ phái sinh: 주동(主動): 어떤 일에 중심이 되어 움직임., 어떤 일에 중심이 되어 움직이는 사람.

🗣️ 주동하다 (主動 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Văn hóa ẩm thực (104) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Khoa học và kĩ thuật (91) Kinh tế-kinh doanh (273) Nghệ thuật (76) Văn hóa đại chúng (82) Diễn tả vị trí (70) Tôn giáo (43) Chế độ xã hội (81) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Xin lỗi (7) Thể thao (88) Xem phim (105) Gọi điện thoại (15) Cách nói thời gian (82) Đời sống học đường (208) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Lịch sử (92) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Giải thích món ăn (119) Mua sắm (99) Sự kiện gia đình (57) Thời tiết và mùa (101) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Giáo dục (151) Mối quan hệ con người (52) Sở thích (103) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Triết học, luân lí (86) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41)