🌟 주동하다 (主動 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 주동하다 (
주동하다
)
📚 Từ phái sinh: • 주동(主動): 어떤 일에 중심이 되어 움직임., 어떤 일에 중심이 되어 움직이는 사람.
🗣️ 주동하다 (主動 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 헤게모니를 주동하다. [헤게모니 (Hegemonie)]
🌷 ㅈㄷㅎㄷ: Initial sound 주동하다
-
ㅈㄷㅎㄷ (
적당하다
)
: 기준, 조건, 정도에 알맞다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 VỪA PHẢI, PHẢI CHĂNG, THÍCH HỢP: Phù hợp với mức độ, điều kiện, tiêu chuẩn. -
ㅈㄷㅎㄷ (
정당하다
)
: 이치에 맞아 올바르다.
☆
Tính từ
🌏 CHÍNH ĐÁNG, THỎA ĐÁNG: Đúng đắn, hợp với lẽ phải. -
ㅈㄷㅎㄷ (
지독하다
)
: 마음이나 성격이 매우 모질고 독하며 매섭다.
☆
Tính từ
🌏 DỮ TỢN, HUNG TỢN, ĐỘC ÁC: Tấm lòng hay tính cách rất tàn nhẫn, độc địa và dữ dằn. -
ㅈㄷㅎㄷ (
잡다하다
)
: 여러 가지 잡스러운 것이 뒤섞여 어지럽고 복잡하다.
☆
Tính từ
🌏 RỐI MÙ, RỐI RẮM, RỐI BỜI: Đủ thứ tạp nham lẫn lộn nên lộn xộn và phức tạp.
• Văn hóa ẩm thực (104) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Nghệ thuật (76) • Văn hóa đại chúng (82) • Diễn tả vị trí (70) • Tôn giáo (43) • Chế độ xã hội (81) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Xin lỗi (7) • Thể thao (88) • Xem phim (105) • Gọi điện thoại (15) • Cách nói thời gian (82) • Đời sống học đường (208) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Lịch sử (92) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Giải thích món ăn (119) • Mua sắm (99) • Sự kiện gia đình (57) • Thời tiết và mùa (101) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Giáo dục (151) • Mối quan hệ con người (52) • Sở thích (103) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Triết học, luân lí (86) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41)