🌟 조판 (組版)

Danh từ  

1. 책이나 신문 등의 인쇄물을 만들어 낼 때, 원고의 지시대로 활자를 구성함. 또는 그런 일.

1. SỰ SẮP CHỮ: Việc tạo kiểu chữ theo yêu cầu của bản thảo khi in ấn sách hoặc báo. Hoặc việc như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 조판 공정.
    Fabrication process.
  • Google translate 조판 과정.
    The process of sculpture.
  • Google translate 조판 기술.
    Crude plate technique.
  • Google translate 조판 방식.
    A formative method.
  • Google translate 조판 인쇄.
    Print a crude edition.
  • Google translate 조판 작업.
    Fabrication work.
  • Google translate 조판을 뜨다.
    Cut a sheet.
  • Google translate 조판에 착수하다.
    Launching a crude edition.
  • Google translate 이 사전은 가독성을 고려해서 이 단 조판 방식을 취하고 있다.
    This dictionary takes this short-sheet type in consideration of legibility.
  • Google translate 예전에 조판에 쓰이던 납 활자는 이제 컴퓨터에 그 역할을 넘겨 주었다.
    The lead type used in the old edition has now handed over its role to the computer.
  • Google translate 출판사에 원고를 보낸 지가 언제인데 아직도 책이 안 나오는 겁니까?
    It's been a while since you sent the manuscript to the publisher, but the book still hasn't come out?
    Google translate 조판에 들어가기까지 여러 번 교정을 거쳐야 하니 이해해 주십시오.
    Please understand that it needs to be calibrated several times before entering the edition.

조판: typesetting,くみはん【組版】,composition des caractères, réalisation des textes en caractères typographiques,composición tipográfica,تنضيد الحروف المطبعية,үсэг өрөлт,sự sắp chữ,การเรียงพิมพ์, การเรียง,pencetakan, pemahatan,набор,排版,组版,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 조판 (조판)
📚 Từ phái sinh: 조판하다(組版하다): 책이나 신문 등의 인쇄물을 만들어 낼 때, 원고의 지시대로 활자를 … 조판되다: 원고에 따라서 골라 뽑힌 활자가 원고의 지시대로 순서, 행수, 자간, 행간, …

Start

End

Start

End


Sở thích (103) Giải thích món ăn (78) Văn hóa đại chúng (82) Vấn đề xã hội (67) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sự khác biệt văn hóa (47) Khoa học và kĩ thuật (91) Việc nhà (48) Thời tiết và mùa (101) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sinh hoạt nhà ở (159) Tìm đường (20) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Văn hóa đại chúng (52) Ngôn luận (36) Yêu đương và kết hôn (19) Chính trị (149) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Dáng vẻ bề ngoài (121) Lịch sử (92) Sinh hoạt trong ngày (11) Thông tin địa lí (138) Tâm lí (191) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Hẹn (4) Sử dụng bệnh viện (204) Nghệ thuật (23) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2)