🌟 작은엄마

Danh từ  

1. (어린아이의 말로) 작은어머니.

1. , THÍM: (cách gọi của trẻ em) Cô. Thím.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 추석 아침에 할머니, 엄마, 작은엄마가 모두 모여 제사상을 차리고 계셨다.
    On the morning of chuseok, grandmother, mother, and mother were all gathering together to set up a memorial service table.
  • Google translate 고등학생이 되고 나서 나는 ‘작은엄마’라는 호칭 대신 ‘작은어머니’라는 호칭을 사용했다.
    After i became a high school student, i used the title "little mother" instead of the title "little mother.".
  • Google translate 엄마, 엄마, 나 작은엄마가 용돈을 주셨어!
    Mom, mom, my little mom gave me some pocket money!
    Google translate 우리 지수 참 좋겠구나.
    Good for our index.

작은엄마: aunt,おばちゃん【叔母ちゃん】,tante (épouse de l'oncle cadet), tata,tía menor,,бага ээж,cô, thím,อาสะใภ้,bibi, tante,тётя со стороны отца,婶母,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 작은엄마 (자근엄마)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Tôn giáo (43) Sinh hoạt công sở (197) So sánh văn hóa (78) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sở thích (103) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Việc nhà (48) Mối quan hệ con người (255) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Chính trị (149) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng tiệm thuốc (10) Thông tin địa lí (138) Khí hậu (53) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Gọi món (132) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Hẹn (4) Sinh hoạt trong ngày (11) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Đời sống học đường (208) Cách nói thời gian (82) Kiến trúc, xây dựng (43) Yêu đương và kết hôn (19) Vấn đề môi trường (226) Kinh tế-kinh doanh (273) Nghệ thuật (23) Triết học, luân lí (86)