Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 작은엄마 (자근엄마)
자근엄마
Start 작 작 End
Start
End
Start 은 은 End
Start 엄 엄 End
Start 마 마 End
• Tôn giáo (43) • Sinh hoạt công sở (197) • So sánh văn hóa (78) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sở thích (103) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Việc nhà (48) • Mối quan hệ con người (255) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Chính trị (149) • Diễn tả tính cách (365) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Thông tin địa lí (138) • Khí hậu (53) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Gọi món (132) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Hẹn (4) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Đời sống học đường (208) • Cách nói thời gian (82) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Yêu đương và kết hôn (19) • Vấn đề môi trường (226) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Nghệ thuật (23) • Triết học, luân lí (86)