🌟 작은창자

Danh từ  

1. 위와 큰창자 사이에 있는 기관.

1. TIỂU TRÀNG, RUỘT NON: Cơ quan ở giữa dạ dày và đại tràng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 작은창자에 흡수되다.
    Be absorbed into the small intestine.
  • Google translate 작은창자에서 분비되다.
    Secrete from small intestines.
  • Google translate 선생님은 작은창자에서는 영양분으로 분해된 성분의 흡수가 이루어진다고 했다.
    The teacher said that in small intestines, absorption of nutrients is achieved.
  • Google translate 작은창자를 통과한 음식물 찌꺼기는 큰창자를 지나면서 물과 염류가 흡수되고, 그 나머지가 대변이 된다.
    Food waste that passes through the small intestine is absorbed by water and salts as it passes through the large intestine, and the rest becomes feces.
Từ đồng nghĩa 소장(小腸): 위와 큰창자 사이에 있는 기관.
Từ tham khảo 큰창자: 작은창자와 항문 사이에 있는 소화 기관.

작은창자: small intestine; small bowel,しょうちょう【小腸】,intestin grêle,intestino delgado,أمعاء دقيقة,нарийн гэдэс,tiểu tràng, ruột non,ลำไส้เล็ก,usus halus,тонкая кишка,小肠,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 작은창자 (자근창자)


🗣️ 작은창자 @ Giải nghĩa

🗣️ 작은창자 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sinh hoạt công sở (197) Sở thích (103) Văn hóa đại chúng (52) Giải thích món ăn (78) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sức khỏe (155) Tôn giáo (43) Chế độ xã hội (81) Chính trị (149) Nghệ thuật (23) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Kinh tế-kinh doanh (273) Diễn tả tính cách (365) Sự kiện gia đình (57) Du lịch (98) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Tâm lí (191) Cách nói thứ trong tuần (13) Giải thích món ăn (119) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng bệnh viện (204) Kiến trúc, xây dựng (43) Dáng vẻ bề ngoài (121) Thông tin địa lí (138) Cuối tuần và kì nghỉ (47)