🌟 작은창자
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 작은창자 (
자근창자
)
🗣️ 작은창자 @ Giải nghĩa
🗣️ 작은창자 @ Ví dụ cụ thể
- 큰창자와 작은창자. [큰창자]
🌷 ㅈㅇㅊㅈ: Initial sound 작은창자
-
ㅈㅇㅊㅈ (
작은창자
)
: 위와 큰창자 사이에 있는 기관.
Danh từ
🌏 TIỂU TRÀNG, RUỘT NON: Cơ quan ở giữa dạ dày và đại tràng.
• Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sinh hoạt công sở (197) • Sở thích (103) • Văn hóa đại chúng (52) • Giải thích món ăn (78) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sức khỏe (155) • Tôn giáo (43) • Chế độ xã hội (81) • Chính trị (149) • Nghệ thuật (23) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Diễn tả tính cách (365) • Sự kiện gia đình (57) • Du lịch (98) • Vấn đề môi trường (226) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Tâm lí (191) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Giải thích món ăn (119) • Mối quan hệ con người (255) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sử dụng bệnh viện (204) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Thông tin địa lí (138) • Cuối tuần và kì nghỉ (47)