Danh từ
Từ đồng nghĩa
Từ tham khảo
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 작은창자 (자근창자)
자근창자
Start 작 작 End
Start
End
Start 은 은 End
Start 창 창 End
Start 자 자 End
• Tìm đường (20) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Thời tiết và mùa (101) • Nghệ thuật (23) • Giải thích món ăn (78) • Tôn giáo (43) • Diễn tả ngoại hình (97) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Lịch sử (92) • Đời sống học đường (208) • Văn hóa đại chúng (82) • Giải thích món ăn (119) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Cảm ơn (8) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Mối quan hệ con người (255) • Việc nhà (48) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Thể thao (88) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sử dụng bệnh viện (204) • Gọi món (132) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Văn hóa đại chúng (52) • Vấn đề môi trường (226) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Luật (42) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Ngôn ngữ (160)