🌟 작은창자

Danh từ  

1. 위와 큰창자 사이에 있는 기관.

1. TIỂU TRÀNG, RUỘT NON: Cơ quan ở giữa dạ dày và đại tràng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 작은창자에 흡수되다.
    Be absorbed into the small intestine.
  • 작은창자에서 분비되다.
    Secrete from small intestines.
  • 선생님은 작은창자에서는 영양분으로 분해된 성분의 흡수가 이루어진다고 했다.
    The teacher said that in small intestines, absorption of nutrients is achieved.
  • 작은창자를 통과한 음식물 찌꺼기는 큰창자를 지나면서 물과 염류가 흡수되고, 그 나머지가 대변이 된다.
    Food waste that passes through the small intestine is absorbed by water and salts as it passes through the large intestine, and the rest becomes feces.
Từ đồng nghĩa 소장(小腸): 위와 큰창자 사이에 있는 기관.
Từ tham khảo 큰창자: 작은창자와 항문 사이에 있는 소화 기관.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 작은창자 (자근창자)


🗣️ 작은창자 @ Giải nghĩa

🗣️ 작은창자 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Tìm đường (20) Kinh tế-kinh doanh (273) Thời tiết và mùa (101) Nghệ thuật (23) Giải thích món ăn (78) Tôn giáo (43) Diễn tả ngoại hình (97) Kiến trúc, xây dựng (43) Lịch sử (92) Đời sống học đường (208) Văn hóa đại chúng (82) Giải thích món ăn (119) Yêu đương và kết hôn (19) Sinh hoạt nhà ở (159) Cảm ơn (8) Biểu diễn và thưởng thức (8) Mối quan hệ con người (255) Việc nhà (48) Sinh hoạt trong ngày (11) Thể thao (88) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng bệnh viện (204) Gọi món (132) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Văn hóa đại chúng (52) Vấn đề môi trường (226) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Luật (42) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Ngôn ngữ (160)