🌟 전망대 (展望臺)

  Danh từ  

1. 멀리 바라볼 수 있도록 높은 곳에 만든 장소.

1. ĐÀI VIỄN VỌNG, ĐÀI QUAN SÁT: Nơi được làm ở chỗ cao để có thể nhìn ra xa.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 타워의 전망대.
    The tower's observatory.
  • Google translate 전망대를 설치하다.
    Set up an observatory.
  • Google translate 전망대를 세우다.
    Set up an observatory.
  • Google translate 전망대에 오르다.
    Climb the observatory.
  • Google translate 전망대에서 바라보다.
    Look from the observatory.
  • Google translate 전망대에서 내려다본 우리 동네는 정말 작았다.
    Our neighborhood from the observatory was really small.
  • Google translate 마을 사람들은 사람들이 경치를 감상할 수 있도록 산 정상에 전망대를 설치하였다.
    The villagers set up an observatory at the top of the mountain so that people could enjoy the scenery.
  • Google translate 서울 야경을 감상하기에 좋은 장소는 어디예요?
    Where is a good place to enjoy the night view of seoul?
    Google translate 남산에 있는 전망대에 가면 서울 시내가 한눈에 보여요.
    If you go to the observatory in namsan mountain, you can see downtown seoul at a glance.

전망대: observatory,てんぼうだい【展望台】。みはらしだい【見晴らし台・見晴し台】,observatoire,mirador,مرصد,алсын бараа харах газар, ажиглалтын газар,đài viễn vọng, đài quan sát,หอชมวิว, หอคอย, หอชมทัศนียภาพ, หอสังเกตการณ์,tempat observasi, menara observasi,обсерватория; платформа наблюдения,瞭望台,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 전망대 (전ː망대)
📚 thể loại: Sinh hoạt lúc nhàn rỗi  

🗣️ 전망대 (展望臺) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sở thích (103) Thời tiết và mùa (101) Lịch sử (92) Khoa học và kĩ thuật (91) Việc nhà (48) Chính trị (149) Sự khác biệt văn hóa (47) Diễn tả ngoại hình (97) Tìm đường (20) Cách nói thời gian (82) Diễn tả tính cách (365) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Xem phim (105) Chế độ xã hội (81) Gọi món (132) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Hẹn (4) Kinh tế-kinh doanh (273) Giáo dục (151) Sinh hoạt nhà ở (159) Luật (42) Sử dụng tiệm thuốc (10) Nghệ thuật (76) Mối quan hệ con người (255) Xin lỗi (7) Triết học, luân lí (86) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48)