🌟 중수하다 (重修 하다)

Động từ  

1. 오래된 건물의 낡고 헌 부분을 손질하여 고치다.

1. TRÙNG TU, TU SỬA: Tu bổ rồi sửa chữa nhưng phần cũ và hỏng của toà nhà lâu năm.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 건물을 중수하다.
    Heavy maintenance of a building.
  • Google translate 문화재를 중수하다.
    Reconstruct cultural properties.
  • Google translate 외곽을 중수하다.
    Make heavy repairs on the outskirts.
  • Google translate 관리실에서 중수하다.
    Heavy maintenance in the control room.
  • Google translate 당국에서 중수하다.
    Heavy water from the authorities.
  • Google translate 시청에서 중수하다.
    Heavy water at city hall.
  • Google translate 정부에서 중수하다.
    Heavy duty from the government.
  • Google translate 이 건물은 시에서 가장 오래된 건물로 시청이 나서서 중수하기로 했다.
    This building is the oldest building in the city, and city hall has decided to go ahead and renovate it.
  • Google translate 문화재로 지정된 궁궐의 보수가 시급하자 정부가 직접 중수할 계획을 세웠다.
    When it was urgent to repair the palace designated as cultural property, the government planned to directly reconstruct it.
  • Google translate 지금 이 상가를 중수하고 있는 곳이 어딥니까?
    Where is this shopping mall being rebuilt?
    Google translate 글쎄요. 저는 잘 모르겠습니다. 일단 공사 관리실을 알려 드릴 테니 한번 가 보세요.
    Well. i'm not sure. i'll show you the construction management office first, so go and see.

중수하다: renovate,しゅうりする【修理する】。ほしゅうする【補修する】。かいちくする【改築する】 。リフォームする,restaurer, réparer,reparar, arreglar,يصلِح,дахин засварлах, сэлбэх,trùng tu, tu sửa,ซ่อมแซม, ปฏิสังขรณ์, บูรณะ, ฟื้นฟู, ซ่อมบำรุง, ปรับปรุง,merenovasi, memperbaiki, memperbaharui,реставрировать; восстанавливать; ремонтировать,重修,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 중수하다 (중ː수하다)
📚 Từ phái sinh: 중수(重修): 오래된 건물의 낡고 헌 부분을 손질하여 고침.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Văn hóa ẩm thực (104) Tìm đường (20) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Kiến trúc, xây dựng (43) Mua sắm (99) Diễn tả trang phục (110) Nghệ thuật (76) Sinh hoạt trong ngày (11) Mối quan hệ con người (52) Dáng vẻ bề ngoài (121) Cách nói thời gian (82) Diễn tả tính cách (365) Tôn giáo (43) Yêu đương và kết hôn (19) Gọi điện thoại (15) Khí hậu (53) Tình yêu và hôn nhân (28) Diễn tả vị trí (70) Mối quan hệ con người (255) Chính trị (149) Cảm ơn (8) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sự khác biệt văn hóa (47) Triết học, luân lí (86) Giải thích món ăn (78) Diễn tả ngoại hình (97) Sự kiện gia đình (57) Ngôn luận (36) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Thời tiết và mùa (101)