🌟 중수하다 (重修 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 중수하다 (
중ː수하다
)
📚 Từ phái sinh: • 중수(重修): 오래된 건물의 낡고 헌 부분을 손질하여 고침.
🌷 ㅈㅅㅎㄷ: Initial sound 중수하다
-
ㅈㅅㅎㄷ (
죄송하다
)
: 죄를 지은 것처럼 몹시 미안하다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 XIN LỖI, CẢM THẤY CÓ LỖI: Rất áy náy như đã gây ra tội. -
ㅈㅅㅎㄷ (
자세하다
)
: 아주 사소한 부분까지 구체적이고 분명하다.
☆☆
Tính từ
🌏 TỈ MỈ, CHI TIẾT: Cụ thể và rõ ràng đến phần rất nhỏ nhặt. -
ㅈㅅㅎㄷ (
준수하다
)
: 재주와 슬기, 용모가 빼어나다.
☆
Tính từ
🌏 TUẤN TÚ, KHÔI NGÔ: Tài năng, năng khiếu và dung mạo vượt trội. -
ㅈㅅㅎㄷ (
자상하다
)
: 꼼꼼하고 자세하다.
☆
Tính từ
🌏 RÀNH RỌT, CỤ THỂ: Tỉ mỉ và chi tiết. -
ㅈㅅㅎㄷ (
절실하다
)
: 느낌이나 생각이 매우 크고 강하다.
☆
Tính từ
🌏 MÃNH LIỆT, SÂU SẮC: Cảm xúc hay suy nghĩ rất mạnh mẽ và lớn lao.
• Văn hóa ẩm thực (104) • Tìm đường (20) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Mua sắm (99) • Diễn tả trang phục (110) • Nghệ thuật (76) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Mối quan hệ con người (52) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Cách nói thời gian (82) • Diễn tả tính cách (365) • Tôn giáo (43) • Yêu đương và kết hôn (19) • Gọi điện thoại (15) • Khí hậu (53) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Diễn tả vị trí (70) • Mối quan hệ con người (255) • Chính trị (149) • Cảm ơn (8) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Triết học, luân lí (86) • Giải thích món ăn (78) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sự kiện gia đình (57) • Ngôn luận (36) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Thời tiết và mùa (101)