🌟 중심적 (中心的)

Danh từ  

1. 매우 중요하고 기본이 되는 것.

1. TÍNH TRUNG TÂM: Cái rất quan trọng và trở thành cơ bản.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 중심적인 개념.
    A central concept.
  • Google translate 중심적인 내용.
    Central content.
  • Google translate 중심적인 문제.
    A central question.
  • Google translate 중심적인 사람.
    A central person.
  • Google translate 중심적인 역할.
    A central role.
  • Google translate 중심적인 인물.
    A central figure.
  • Google translate 이 글은 워낙 여러 이야기를 한 번에 풀어놓아서 중심적인 내용을 찾기가 어렵다.
    This article tells so many stories at once that it's hard to find central content.
  • Google translate 그는 팀장이라는 중심적인 역할을 다하기 위해 다른 팀원들보다 더 열심히 일했다.
    He worked harder than the other team members to fulfill his central role as team leader.
  • Google translate 우리가 해결해야 할 일이 한두 가지가 아닌데 일단 중심적인 문제가 뭐죠?
    There's more than one or two things we need to solve, but what's the central problem?
    Google translate 제품의 기술적인 문제입니다. 일단 이 문제가 해결이 되면 다른 것들은 순차적으로 해결될 것 같습니다.
    This is a technical issue with the product. once this problem is solved, others will be solved sequentially.

중심적: being central; being main,ちゅうしんてき【中心的】。かくしんてき【核心的】。ちゅうかくてき【中核的】,(n.) central, principal, essentiel,central, principal, fundamental,رئيسيّ,чухал, гол, үндсэн,tính trung tâm,ที่สำคัญ, ที่เป็นใจกลาง, ที่เป็นศูนย์กลาง, ที่เป็นแก่นสาร, ที่เป็นแกนนำ,inti, pusat, dasar,основной; центральный,中心的,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 중심적 (중심적)
📚 Từ phái sinh: 중심(中心): 어떤 것의 한가운데., 중요하고 기본이 되는 부분., 확고한 자신의 의견이…


🗣️ 중심적 (中心的) @ Giải nghĩa

🗣️ 중심적 (中心的) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Cách nói thời gian (82) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Giải thích món ăn (119) Thời tiết và mùa (101) Diễn tả ngoại hình (97) Xin lỗi (7) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Giáo dục (151) Sự khác biệt văn hóa (47) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Hẹn (4) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Diễn tả tính cách (365) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Văn hóa đại chúng (82) Cảm ơn (8) Việc nhà (48) Sự kiện gia đình (57) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Văn hóa đại chúng (52) Kinh tế-kinh doanh (273) Tìm đường (20) So sánh văn hóa (78) Sở thích (103) Mối quan hệ con người (255)