🌟 중심적 (中心的)

Danh từ  

1. 매우 중요하고 기본이 되는 것.

1. TÍNH TRUNG TÂM: Cái rất quan trọng và trở thành cơ bản.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 중심적인 개념.
    A central concept.
  • 중심적인 내용.
    Central content.
  • 중심적인 문제.
    A central question.
  • 중심적인 사람.
    A central person.
  • 중심적인 역할.
    A central role.
  • 중심적인 인물.
    A central figure.
  • 이 글은 워낙 여러 이야기를 한 번에 풀어놓아서 중심적인 내용을 찾기가 어렵다.
    This article tells so many stories at once that it's hard to find central content.
  • 그는 팀장이라는 중심적인 역할을 다하기 위해 다른 팀원들보다 더 열심히 일했다.
    He worked harder than the other team members to fulfill his central role as team leader.
  • 우리가 해결해야 할 일이 한두 가지가 아닌데 일단 중심적인 문제가 뭐죠?
    There's more than one or two things we need to solve, but what's the central problem?
    제품의 기술적인 문제입니다. 일단 이 문제가 해결이 되면 다른 것들은 순차적으로 해결될 것 같습니다.
    This is a technical issue with the product. once this problem is solved, others will be solved sequentially.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 중심적 (중심적)
📚 Từ phái sinh: 중심(中心): 어떤 것의 한가운데., 중요하고 기본이 되는 부분., 확고한 자신의 의견이…


🗣️ 중심적 (中心的) @ Giải nghĩa

🗣️ 중심적 (中心的) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (59) Dáng vẻ bề ngoài (121) Vấn đề môi trường (226) Lịch sử (92) Diễn tả tính cách (365) Mối quan hệ con người (52) Xin lỗi (7) Giải thích món ăn (119) Cách nói thứ trong tuần (13) Chính trị (149) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Yêu đương và kết hôn (19) Mua sắm (99) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Giải thích món ăn (78) Chế độ xã hội (81) Tâm lí (191) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Cách nói ngày tháng (59) Hẹn (4) Triết học, luân lí (86) Việc nhà (48) So sánh văn hóa (78) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Gọi điện thoại (15) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Thời tiết và mùa (101) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sinh hoạt công sở (197) Mối quan hệ con người (255)