🌟 주황 (朱黃)

Danh từ  

1. 붉은색과 노란색이 섞인 색.

1. MÀU DA CAM: Màu trộn lẫn của màu đỏ và màu vàng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 주황 장미.
    Orange roses.
  • Google translate 주황이 섞이다.
    Orange mixes.
  • Google translate 주황을 좋아하다.
    Like orange.
  • Google translate 주황으로 물들다.
    Colored with orange.
  • Google translate 주황으로 칠하다.
    To paint with orange.
  • Google translate 이 오렌지는 아직 다 익지 않아서 주황에 녹색이 섞여 있다.
    This orange is not fully cooked yet, so the orange is mixed with green.
  • Google translate 나는 물감을 가지고 빨간색에 노란색을 섞어서 주황을 만들었다.
    I made orange with paint, mixing red with yellow.
  • Google translate 주황 원피스는 얼마예요?
    How much is this orange dress?
    Google translate 5만 원이에요.
    50,000 won.
Từ đồng nghĩa 주황빛(朱黃빛): 붉은빛과 노란빛이 섞인 빛.
Từ đồng nghĩa 주황색(朱黃色): 붉은색과 노란색이 섞인 색.

주황: orange,だいだいいろ【橙色】。オレンジいろ【オレンジ色】,orange,anaranjado, color naranja,لون برتقالي,улбар шар,màu da cam,สีแสด,jingga, oranye,оранжевый цвет,朱黄,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 주황 (주황)

🗣️ 주황 (朱黃) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Chế độ xã hội (81) Vấn đề xã hội (67) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Văn hóa đại chúng (52) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Giải thích món ăn (78) Biểu diễn và thưởng thức (8) Tình yêu và hôn nhân (28) Dáng vẻ bề ngoài (121) Xin lỗi (7) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Mối quan hệ con người (52) Nghệ thuật (76) Yêu đương và kết hôn (19) Cách nói ngày tháng (59) Tìm đường (20) Văn hóa ẩm thực (104) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Lịch sử (92) Khoa học và kĩ thuật (91) Ngôn ngữ (160) Sở thích (103) Diễn tả trang phục (110) Hẹn (4) Sự khác biệt văn hóa (47) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Tôn giáo (43) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6)