🌟 주황 (朱黃)

Danh từ  

1. 붉은색과 노란색이 섞인 색.

1. MÀU DA CAM: Màu trộn lẫn của màu đỏ và màu vàng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 주황 장미.
    Orange roses.
  • 주황이 섞이다.
    Orange mixes.
  • 주황을 좋아하다.
    Like orange.
  • 주황으로 물들다.
    Colored with orange.
  • 주황으로 칠하다.
    To paint with orange.
  • 이 오렌지는 아직 다 익지 않아서 주황에 녹색이 섞여 있다.
    This orange is not fully cooked yet, so the orange is mixed with green.
  • 나는 물감을 가지고 빨간색에 노란색을 섞어서 주황을 만들었다.
    I made orange with paint, mixing red with yellow.
  • 주황 원피스는 얼마예요?
    How much is this orange dress?
    5만 원이에요.
    50,000 won.
Từ đồng nghĩa 주황빛(朱黃빛): 붉은빛과 노란빛이 섞인 빛.
Từ đồng nghĩa 주황색(朱黃色): 붉은색과 노란색이 섞인 색.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 주황 (주황)

🗣️ 주황 (朱黃) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Cảm ơn (8) Sinh hoạt nhà ở (159) Xin lỗi (7) Kinh tế-kinh doanh (273) Dáng vẻ bề ngoài (121) Yêu đương và kết hôn (19) Cách nói thứ trong tuần (13) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Biểu diễn và thưởng thức (8) Khí hậu (53) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Chính trị (149) Thông tin địa lí (138) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Ngôn luận (36) Vấn đề môi trường (226) Cách nói thời gian (82) Mua sắm (99) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Tôn giáo (43) Đời sống học đường (208) Tìm đường (20) So sánh văn hóa (78) Tâm lí (191)