🌟 지옥 (地獄)

☆☆   Danh từ  

1. 살아 있을 때 죄를 지은 사람이 죽은 뒤에 가서 벌을 받는다는 곳.

1. ĐỊA NGỤC: Nơi được cho rằng người gây tội khi còn sống sẽ đến và nhận hình phạt, sau khi chết .

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 기독교의 지옥.
    Christian hell.
  • Google translate 지옥을 상상하다.
    Imagine hell.
  • Google translate 지옥에 가다.
    Go to hell.
  • Google translate 지옥에 떨어지다.
    Fall into hell.
  • Google translate 지옥으로 보내다.
    Send to hell.
  • Google translate 어머니께서는 내가 어렸을 때 음식을 남기면 지옥에 간다고 말씀하셨다.
    My mother told me when i was a child that if i left food, i would go to hell.
  • Google translate 나는 한평생을 살면서 큰 죄를 지은 일이 없으니 지옥에 가지는 않을 것이다.
    I will not go to hell because i have not sinned much in my life.
  • Google translate 저 사람은 못된 짓을 그렇게 많이 하고 죗값을 어떻게 치르려는 걸까?
    How can he do so many bad things and pay for them?
    Google translate 그러게. 지옥이 두렵지도 않은가 봐.
    Yeah. maybe he's not afraid of hell.
Từ đồng nghĩa 나락(那落/奈落): 불교에서, 살아 있을 때 죄를 지은 사람이 죽은 뒤에 가서 벌을 받는…
Từ tham khảo 극락(極樂): 매우 편안하여 아무 걱정이 없는 상태나 그러한 장소., 불교에서, 악한 것…
Từ tham khảo 천국(天國): 하늘에 있다는, 평화롭고 모두가 행복해 하는 이상적인 세상., 어떤 일을 …

지옥: hell,じごく【地獄】,enfer, abîme des ténèbres,infierno,جحيم، جهنّم,там,địa ngục,นรก,neraka,ад,地狱,

2. (비유적으로) 아주 괴롭고 절망적인 상황.

2. ĐỊA NGỤC TRẦN GIAN: (cách nói ẩn dụ) Tình huống rất đau khổ và tuyệt vọng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 교통 지옥.
    Traffic hell.
  • Google translate 입시 지옥.
    College entrance hell.
  • Google translate 지옥을 경험하다.
    Experience hell.
  • Google translate 지옥에서 살아남다.
    Survive hell.
  • Google translate 지옥이나 다름없다.
    It's like hell.
  • Google translate 나는 아내의 출산을 기다리는 동안 천당과 지옥을 오갔다.
    I went back and forth between heaven and hell while waiting for my wife to give birth.
  • Google translate 사람이 가득 찬 출퇴근 시간대의 지하철은 지옥과 다를 바가 없다.
    The crowded rush hour subway is no different from hell.
  • Google translate 수능 시험을 준비하느라 그동안 힘들었겠구나.
    You must have had a hard time preparing for the csat.
    Google translate 네. 고등학교 삼 년은 그야말로 지옥이었어요.
    Yes. three years of high school was hell.
Từ tham khảo 극락(極樂): 매우 편안하여 아무 걱정이 없는 상태나 그러한 장소., 불교에서, 악한 것…
Từ tham khảo 천국(天國): 하늘에 있다는, 평화롭고 모두가 행복해 하는 이상적인 세상., 어떤 일을 …

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 지옥 (지옥) 지옥이 (지오기) 지옥도 (지옥또) 지옥만 (지옹만)
📚 thể loại: Ngôn ngữ tôn giáo   Nghệ thuật  

🗣️ 지옥 (地獄) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Nói về lỗi lầm (28) Gọi điện thoại (15) Gọi món (132) Tìm đường (20) Mối quan hệ con người (255) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng bệnh viện (204) Sức khỏe (155) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Thời tiết và mùa (101) Văn hóa ẩm thực (104) Thông tin địa lí (138) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Nghệ thuật (23) Chào hỏi (17) Hẹn (4) Kinh tế-kinh doanh (273) Chế độ xã hội (81) Giải thích món ăn (119) Cách nói thời gian (82) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Diễn tả trang phục (110) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Triết học, luân lí (86) Mua sắm (99) Ngôn luận (36) Du lịch (98) Sự khác biệt văn hóa (47) Xem phim (105)