🌟 지정 (指定)

☆☆   Danh từ  

1. 가리켜 분명하게 정함.

1. SỰ CHỈ ĐỊNH, SỰ QUI ĐỊNH: Việc chỉ ra và định rõ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 지정 구역.
    Designated area.
  • Google translate 지정 일시.
    Specified date.
  • Google translate 지정 장소.
    Designated place.
  • Google translate 지정 좌석.
    Designated seats.
  • Google translate 지정이 되다.
    To be designated.
  • Google translate 지정을 하다.
    Designate.
  • Google translate 공원 안에서는 지정 구역 이외의 장소에 주차를 할 수 없다.
    Parking is prohibited outside the designated area in the park.
  • Google translate 수강생이 많은 수업에서는 지정 좌석 제도를 시행하는 것이 출결 관리에 편하다.
    In a class with a large number of students, it is convenient to manage attendance by implementing a designated seating system.

지정: designation,してい【指定】,désignation, indication, nomination,designación, especificación,تعيين، تحديد,тогтох, заан тогтоох, товлон тогтох, тодорхойлох,sự chỉ định, sự qui định,การกำหนด, การระบุ, การระบุชัดเจน, การชี้ชัดเจน,penunjukan, penetapan, ditunjuk, ditetapkan,указание; определение; называние,指定,

2. 공공 기관이나 단체, 개인 등이 어떤 것을 특별한 자격이나 가치가 있는 것으로 정함.

2. SỰ CHỈ ĐỊNH: Việc cơ quan công cộng, đoàn thể hoặc cá nhân qui định cái gì đó thành cái có giá trị hay có tư cách đặc biệt.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 공휴일 지정.
    Designating a holiday.
  • Google translate 국가 지정.
    Country designation.
  • Google translate 국보 지정.
    Specifying a national treasure.
  • Google translate 문화재 지정.
    Designated as a cultural asset.
  • Google translate 지정 병원.
    Designated hospital.
  • Google translate 지정이 되다.
    To be designated.
  • Google translate 지정을 하다.
    Designate.
  • Google translate 여러 단체에서 한글날의 공휴일 지정을 추진하였다.
    Various organizations promoted the designation of hangeul day as a national holiday.
  • Google translate 해외 비자를 발급 받으려면 먼저 지정 병원에서 신체검사를 거쳐야 한다.
    To obtain an overseas visa, you must first undergo a physical examination at a designated hospital.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 지정 (지정)
📚 Từ phái sinh: 지정되다(指定되다): 가리켜져 분명하게 정해지다., 어떤 것이 공공 기관이나 단체, 개인… 지정하다(指定하다): 가리켜 분명하게 정하다., 공공 기관이나 단체, 개인 등이 어떤 것…

🗣️ 지정 (指定) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Giáo dục (151) Văn hóa đại chúng (52) Nghệ thuật (76) Sức khỏe (155) Khí hậu (53) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Chế độ xã hội (81) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Văn hóa đại chúng (82) Tâm lí (191) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Nói về lỗi lầm (28) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Diễn tả vị trí (70) Cách nói thứ trong tuần (13) Sinh hoạt trong ngày (11) Biểu diễn và thưởng thức (8) Mối quan hệ con người (52) Tôn giáo (43) Diễn tả trang phục (110) Ngôn luận (36) Thông tin địa lí (138) Sử dụng tiệm thuốc (10) Triết học, luân lí (86) Hẹn (4) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Yêu đương và kết hôn (19) Giải thích món ăn (78) Cảm ơn (8)