🌟 지정 (指定)
☆☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 지정 (
지정
)
📚 Từ phái sinh: • 지정되다(指定되다): 가리켜져 분명하게 정해지다., 어떤 것이 공공 기관이나 단체, 개인… • 지정하다(指定하다): 가리켜 분명하게 정하다., 공공 기관이나 단체, 개인 등이 어떤 것…
🗣️ 지정 (指定) @ Ví dụ cụ thể
- 국가 지정 무형 문화재. [무형 문화재 (無形文化財)]
- 무형 문화재 지정. [무형 문화재 (無形文化財)]
- 무형 문화재로 지정되다. [무형 문화재 (無形文化財)]
- 무형 문화재로 지정하다. [무형 문화재 (無形文化財)]
- 정부는 사라져 가는 전통 예술 십여 개를 무형 문화재로 추가로 지정하였습니다. [무형 문화재 (無形文化財)]
- 흡연자들은 지정 흡연 장소가 마치 창살 없는 감옥소와 다를 게 없다고 말했다. [감옥소 (監獄所)]
- 우리 모임은 얼마 전 비영리 사단 법인으로 지정되어 지정 기부금 단체로 인정을 받았다. [사단 (社團)]
- 지방 선거가 후보자 지정 문제로 시작도 하기 전에 마찰음이 빚어졌다. [마찰음 (摩擦音)]
- 지정 판매처. [판매처 (販賣處)]
🌷 ㅈㅈ: Initial sound 지정
-
ㅈㅈ (
직장
)
: 돈을 받고 일하는 곳.
☆☆☆
Danh từ
🌏 CƠ QUAN, NƠI LÀM VIỆC, CHỖ LÀM: Nơi nhận tiền và làm việc. -
ㅈㅈ (
직접
)
: 중간에 다른 사람이나 물건 등이 끼어들지 않고 바로.
☆☆☆
Phó từ
🌏 TRỰC TIẾP: Một cách trực tiếp mà người hay vật khác không chen vào giữa. -
ㅈㅈ (
자주
)
: 같은 일이 되풀이되는 간격이 짧게.
☆☆☆
Phó từ
🌏 THƯỜNG XUYÊN, HAY: Cùng một sự việc lặp đi lặp lại với khoảng thời gian ngắn. -
ㅈㅈ (
직접
)
: 중간에 다른 사람이나 물건 등이 끼어들지 않고 바로 연결되는 관계.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TRỰC TIẾP: Quan hệ được liên kết thẳng, người hay vật khác không chen vào giữa. -
ㅈㅈ (
잡지
)
: 여러 가지 내용의 기사와 사진, 광고 등을 모아 정기적으로 발행하는 책.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TẠP CHÍ: Sách tập hợp các bài viết, ảnh và quảng cáo với (đa dạng) nhiều nội dung và phát hành định kỳ. -
ㅈㅈ (
점점
)
: 시간이 지남에 따라 정도가 조금씩 더.
☆☆☆
Phó từ
🌏 DẦN DẦN, DẦN: Mức độ mà tăng thêm từng chút một theo thời gian trôi qua.
• Mối quan hệ con người (255) • Yêu đương và kết hôn (19) • Tìm đường (20) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Mua sắm (99) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sức khỏe (155) • Văn hóa đại chúng (82) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Nghệ thuật (23) • Cách nói ngày tháng (59) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sự kiện gia đình (57) • Xem phim (105) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sinh hoạt công sở (197) • Chính trị (149) • Giải thích món ăn (78) • Giải thích món ăn (119) • Thông tin địa lí (138) • Du lịch (98) • Văn hóa đại chúng (52) • Diễn tả tính cách (365) • Tâm lí (191) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Thể thao (88)