🌟 지당하다 (至當 하다)

Tính từ  

1. 이치에 맞고 아주 당연하다.

1. RẤT ĐÚNG, VÔ CÙNG XÁC ĐÁNG: Đúng với lẽ phải và rất đương nhiên.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 지당한 결론.
    A reasonable conclusion.
  • Google translate 지당한 말.
    Fair words.
  • Google translate 지당한 사실.
    A reasonable fact.
  • Google translate 지당한 지적.
    A reasonable point.
  • Google translate 지당한 처사.
    A reasonable course of action.
  • Google translate 말씀이 지당하다.
    You're right.
  • Google translate 잘못을 저지른 동생이 벌을 받은 것은 아주 지당한 일이었다.
    It was perfectly reasonable for a brother who committed a mistake to be punished.
  • Google translate 지수는 아주 날카롭고 지당한 지적으로 우리의 부족한 점을 고쳐 주었다.
    Jisoo was very sharp and just intellectually, correcting our shortcomings.
  • Google translate 단합이 이루어져야 하는데 이렇게 다투기만 하면 어떡합니까?
    How could you just argue like this when you need to unite?
    Google translate 지당하신 말씀이지만 그렇게 간단한 문제가 아닙니다.
    You're right, but it's not that simple.

지당하다: reasonable; logical,もっともだ【尤もだ】。とうぜんだ【当然だ】。あたりまえだ【当たり前だ】,très raisonnable, légitime,correcto, justo, razonable,معقول,зөв, зүйтэй,rất đúng, vô cùng xác đáng,เหมาะสมยุติธรรม, ถูกต้อง, สมเหตุสมผล, สมควรแก่เหตุ,benar, masuk akal, tepat,совершенно естественный; совершенно правильный; разумный,恰当,妥当,理所当然,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 지당하다 (지당하다) 지당한 (지당한) 지당하여 (지당하여) 지당해 (지당해) 지당하니 (지당하니) 지당합니다 (지당함니다)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Khoa học và kĩ thuật (91) Cảm ơn (8) Ngôn ngữ (160) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sự khác biệt văn hóa (47) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Cách nói thời gian (82) Sở thích (103) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Vấn đề môi trường (226) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Diễn tả trang phục (110) Mối quan hệ con người (52) Xin lỗi (7) Giải thích món ăn (119) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Tâm lí (191) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Cách nói thứ trong tuần (13) Sinh hoạt nhà ở (159) Mối quan hệ con người (255) Nghệ thuật (23) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Chào hỏi (17) Diễn tả tính cách (365) Tôn giáo (43)