🌟 지당하다 (至當 하다)

Tính từ  

1. 이치에 맞고 아주 당연하다.

1. RẤT ĐÚNG, VÔ CÙNG XÁC ĐÁNG: Đúng với lẽ phải và rất đương nhiên.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 지당한 결론.
    A reasonable conclusion.
  • 지당한 말.
    Fair words.
  • 지당한 사실.
    A reasonable fact.
  • 지당한 지적.
    A reasonable point.
  • 지당한 처사.
    A reasonable course of action.
  • 말씀이 지당하다.
    You're right.
  • 잘못을 저지른 동생이 벌을 받은 것은 아주 지당한 일이었다.
    It was perfectly reasonable for a brother who committed a mistake to be punished.
  • 지수는 아주 날카롭고 지당한 지적으로 우리의 부족한 점을 고쳐 주었다.
    Jisoo was very sharp and just intellectually, correcting our shortcomings.
  • 단합이 이루어져야 하는데 이렇게 다투기만 하면 어떡합니까?
    How could you just argue like this when you need to unite?
    지당하신 말씀이지만 그렇게 간단한 문제가 아닙니다.
    You're right, but it's not that simple.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 지당하다 (지당하다) 지당한 (지당한) 지당하여 (지당하여) 지당해 (지당해) 지당하니 (지당하니) 지당합니다 (지당함니다)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Kiến trúc, xây dựng (43) Tâm lí (191) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng tiệm thuốc (10) Mối quan hệ con người (255) Văn hóa ẩm thực (104) Diễn tả trang phục (110) Mối quan hệ con người (52) Lịch sử (92) Văn hóa đại chúng (82) Tình yêu và hôn nhân (28) Đời sống học đường (208) Chế độ xã hội (81) Vấn đề môi trường (226) Thời tiết và mùa (101) Yêu đương và kết hôn (19) Sở thích (103) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Luật (42) Ngôn ngữ (160) Sinh hoạt công sở (197) Nói về lỗi lầm (28) Biểu diễn và thưởng thức (8) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sinh hoạt trong ngày (11) Chào hỏi (17) Chính trị (149) Tôn giáo (43) Xin lỗi (7) Nghệ thuật (76)