🌟 지도부 (指導部)

Danh từ  

1. 어떤 목적이나 방향으로 가르쳐서 이끄는 일을 맡아서 하는 부서.

1. BAN CHỈ ĐẠO, BAN LÃNH ĐẠO, BỘ CHỈ HUY: Bộ phận đảm nhận và làm công việc chỉ dạy, dẫn dắt theo phương hướng hay mục đích nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 지도부.
    Party leadership.
  • Google translate 차세대 지도부.
    Next generation leadership.
  • Google translate 무능한 지도부.
    Incompetent leadership.
  • Google translate 지도부를 개편하다.
    Reorganize the leadership.
  • Google translate 지도부를 구성하다.
    Form a leadership.
  • Google translate 선거의 결과가 좋지 않아 당 지도부가 책임을 지고 물러났다.
    The results of the election were poor and the party leadership stepped down to take responsibility.
  • Google translate 정권이 바뀌면서 지도부가 대거 교체되었다.
    As the regime changed, the leadership was replaced en masse.
  • Google translate 요즘 우리 단체의 노선이 자꾸 바뀌는 것 같아요.
    I think our organization's been changing course these days.
    Google translate 지도부가 안정되지 않으니 문제가 심각하네요.
    The problem is serious because the leadership is not stable.
Từ tham khảo 수뇌부(首腦部): 조직이나 단체에서 가장 중요한 지위에 있는 사람들.

지도부: leadership,しどうぶ【指導部】,équipe de direction, dirigeants,cuerpo directivo, órgano supremo, grupo ejecutivo,قسم القيادة ، قسم الإرشاد,удирдах хэлтэс,ban chỉ đạo, ban lãnh đạo, bộ chỉ huy,หน่วยงานแนะแนว, ฝ่ายแนะแนว, ฝ่ายให้คำปรึกษา,kepemimpinan, bagian kepemimpinan,,领导班子,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 지도부 (지도부)


🗣️ 지도부 (指導部) @ Giải nghĩa

🗣️ 지도부 (指導部) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sở thích (103) Lịch sử (92) Giải thích món ăn (119) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng bệnh viện (204) Mua sắm (99) Thông tin địa lí (138) Sự kiện gia đình (57) Ngôn ngữ (160) Khoa học và kĩ thuật (91) Diễn tả tính cách (365) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Tình yêu và hôn nhân (28) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Ngôn luận (36) Tôn giáo (43) Chế độ xã hội (81) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Biểu diễn và thưởng thức (8) Chào hỏi (17) Yêu đương và kết hôn (19) So sánh văn hóa (78) Cách nói ngày tháng (59) Sức khỏe (155) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Giải thích món ăn (78) Sử dụng tiệm thuốc (10) Xin lỗi (7) Văn hóa đại chúng (52) Mối quan hệ con người (52)