🌟 주재하다 (主宰 하다)

Động từ  

1. 어떤 일을 중심이 되어 맡아 처리하다.

1. CHỦ TRÌ: Trở thành trung tâm, đảm nhận và xử lí việc nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 대통령이 주재하다.
    Presiding over by the president.
  • Google translate 부장이 주재하다.
    Be presided over by the manager.
  • Google translate 간담회를 주재하다.
    Presiding over a meeting.
  • Google translate 토론을 주재하다.
    Preside over a debate.
  • Google translate 회의를 주재하다.
    Presiding over a meeting.
  • Google translate 직접 주재하다.
    To preside over in person.
  • Google translate 어머니는 이 세상을 주재하는 것이 하늘이라고 믿으셨다.
    Mother believed it was heaven to preside over this world.
  • Google translate 사장님이 직접 주재한 회의에는 전 직원이 빠짐없이 참석했다.
    All the staff attended the meeting, which was presided over by the president himself.
  • Google translate 이번 프로젝트를 주재할 사람이 정해졌나요?
    Has anyone been chosen to preside over this project?
    Google translate 아마도 제가 맡을 것 같습니다.
    Maybe i'll take it.

주재하다: lead; preside over,しゅさいする【主宰する】,diriger, présider,presidir, encargarse,يشرف,удирдах, даргалах,chủ trì,รับอาสา, อาสา, รับผิดชอบ,memimpin, mengepalai, menguasai, mengatur,,主宰,主管,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 주재하다 (주재하다)
📚 Từ phái sinh: 주재(主宰): 어떤 일을 중심이 되어 맡아 처리함., 어떤 일을 중심이 되어 맡아 처리하…

🗣️ 주재하다 (主宰 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Tình yêu và hôn nhân (28) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Mua sắm (99) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sức khỏe (155) Giải thích món ăn (78) Lịch sử (92) So sánh văn hóa (78) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Văn hóa đại chúng (52) Sinh hoạt trong ngày (11) Luật (42) Nghệ thuật (76) Kiến trúc, xây dựng (43) Yêu đương và kết hôn (19) Cách nói ngày tháng (59) Giải thích món ăn (119) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng tiệm thuốc (10) Dáng vẻ bề ngoài (121) Thông tin địa lí (138) Ngôn luận (36) Chính trị (149) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Chế độ xã hội (81) Tâm lí (191) Sử dụng bệnh viện (204)