🌟 주재하다 (主宰 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 주재하다 (
주재하다
)
📚 Từ phái sinh: • 주재(主宰): 어떤 일을 중심이 되어 맡아 처리함., 어떤 일을 중심이 되어 맡아 처리하…
🗣️ 주재하다 (主宰 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 국무 회의를 주재하다. [국무 회의 (國務會議)]
🌷 ㅈㅈㅎㄷ: Initial sound 주재하다
-
ㅈㅈㅎㄷ (
진지하다
)
: 태도나 성격이 경솔하지 않고 신중하고 성실하다.
☆☆
Tính từ
🌏 THẬN TRỌNG: Thái độ hay tính cách không khinh suất mà rất cẩn thận và thành thật. -
ㅈㅈㅎㄷ (
적절하다
)
: 아주 딱 알맞다.
☆☆
Tính từ
🌏 THÍCH HỢP, THÍCH ĐÁNG, ĐÚNG CHỖ: Vừa khít và rất phù hợp. -
ㅈㅈㅎㄷ (
진정하다
)
: 거짓이 없고 올바르다.
☆☆
Tính từ
🌏 CHÂN THÀNH, CHÂN THỰC: Không gian dối mà đúng đắn. -
ㅈㅈㅎㄷ (
잠잠하다
)
: 분위기나 활동 등이 시끄럽지 않고 조용하다.
☆
Tính từ
🌏 IM ẮNG, LẶNG LẼ, VẮNG LẶNG: Bầu không khí hay hoạt động... không ồn ào mà lặng lẽ. -
ㅈㅈㅎㄷ (
잔잔하다
)
: 바람이나 물결 등이 심하지 않고 움직임이 거의 없다.
☆
Tính từ
🌏 LẶNG, ÊM: Gió hay sóng không mạnh và gần như không có sự chuyển động. -
ㅈㅈㅎㄷ (
정중하다
)
: 태도나 분위기가 위엄 있고 점잖다.
☆
Tính từ
🌏 TRỊNH TRỌNG: Thái độ hay bầu không khí uy nghiêm và trang trọng.
• Tình yêu và hôn nhân (28) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Mua sắm (99) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sức khỏe (155) • Giải thích món ăn (78) • Lịch sử (92) • So sánh văn hóa (78) • Mối quan hệ con người (255) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Văn hóa đại chúng (52) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Luật (42) • Nghệ thuật (76) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Yêu đương và kết hôn (19) • Cách nói ngày tháng (59) • Giải thích món ăn (119) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Thông tin địa lí (138) • Ngôn luận (36) • Chính trị (149) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Chế độ xã hội (81) • Tâm lí (191) • Sử dụng bệnh viện (204)