🌟 주절주절

Phó từ  

1. 낮은 목소리로 계속 말을 하는 모양.

1. THÌ THÀ THÌ THẦM: Hình ảnh liên tục nói bằng giọng thấp.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 주절주절 늘어놓다.
    Rambling about.
  • Google translate 주절주절 떠들다.
    Make a fuss.
  • Google translate 주절주절 말하다.
    Spit about.
  • Google translate 주절주절 변명하다.
    Make excuses.
  • Google translate 주절주절 지껄이다.
    Chatter away in a rambling way.
  • Google translate 민준이는 지각한 이유를 주절주절 늘어놓았다.
    Min-jun rambled on the reasons for being late.
  • Google translate 나는 주절주절 지껄이는 사내의 말을 그냥 흘려들었다.
    I just let the man's rambling talk slip away.
  • Google translate 오늘 친구 만난다더니 잘 만나고 왔어?
    I heard you were meeting a friend today. did you have a good time?
    Google translate 걔 혼자 주절주절 떠들기만 해서 너무 지루했어.
    It was so boring because he was just talking all over the place.

주절주절: with a mumble; in a mumbling voice,ぶつぶつ,,hablando continuamente en voz baja,"زو زول زو زول" ، بصوت منخفص وباستمرار,шивэр авир, шивэр шувар,thì thà thì thầm,พึมพำ, พึม ๆ พำ ๆ, งึมงำ,,,喃喃笃笃地,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 주절주절 (주절주절)
📚 Từ phái sinh: 주절주절하다: 낮은 목소리로 계속 말을 하다.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sự kiện gia đình (57) Thể thao (88) Tâm lí (191) Sử dụng tiệm thuốc (10) Lịch sử (92) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Văn hóa đại chúng (52) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Yêu đương và kết hôn (19) Diễn tả tính cách (365) Ngôn ngữ (160) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Diễn tả trang phục (110) Cách nói thời gian (82) Khoa học và kĩ thuật (91) Biểu diễn và thưởng thức (8) Diễn tả ngoại hình (97) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sinh hoạt nhà ở (159) Văn hóa ẩm thực (104) Xin lỗi (7) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Gọi món (132) Sở thích (103) Nghệ thuật (23) Tìm đường (20) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Cách nói ngày tháng (59)