🌟 주절주절

Phó từ  

1. 낮은 목소리로 계속 말을 하는 모양.

1. THÌ THÀ THÌ THẦM: Hình ảnh liên tục nói bằng giọng thấp.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 주절주절 늘어놓다.
    Rambling about.
  • 주절주절 떠들다.
    Make a fuss.
  • 주절주절 말하다.
    Spit about.
  • 주절주절 변명하다.
    Make excuses.
  • 주절주절 지껄이다.
    Chatter away in a rambling way.
  • 민준이는 지각한 이유를 주절주절 늘어놓았다.
    Min-jun rambled on the reasons for being late.
  • 나는 주절주절 지껄이는 사내의 말을 그냥 흘려들었다.
    I just let the man's rambling talk slip away.
  • 오늘 친구 만난다더니 잘 만나고 왔어?
    I heard you were meeting a friend today. did you have a good time?
    걔 혼자 주절주절 떠들기만 해서 너무 지루했어.
    It was so boring because he was just talking all over the place.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 주절주절 (주절주절)
📚 Từ phái sinh: 주절주절하다: 낮은 목소리로 계속 말을 하다.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Luật (42) Gọi điện thoại (15) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sinh hoạt trong ngày (11) Chào hỏi (17) Cảm ơn (8) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Kiến trúc, xây dựng (43) Sức khỏe (155) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Dáng vẻ bề ngoài (121) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Diễn tả trang phục (110) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Tôn giáo (43) Tìm đường (20) Diễn tả ngoại hình (97) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Xin lỗi (7) Thông tin địa lí (138) Mua sắm (99) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sự kiện gia đình (57) Tâm lí (191) Xem phim (105) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Ngôn ngữ (160) Sử dụng cơ quan công cộng (59)