🌟 중추적 (中樞的)

Danh từ  

1. 어떤 것의 가장 중요한 부분이나 자리가 되는 것.

1. TÍNH TRỌNG TÂM, TÍNH CỐT LÕI, TÍNH HẠT NHÂN: Sự trở thành phần hay vị trí quan trọng nhất của cái nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 중추적인 부분.
    The pivotal part.
  • Google translate 중추적인 분야.
    A pivotal field.
  • Google translate 중추적인 역할.
    A pivotal role.
  • Google translate 중추적인 위치.
    A pivotal position.
  • Google translate 중추적인 지위.
    A pivotal position.
  • Google translate 활동이 중추적이다.
    Activities are pivotal.
  • Google translate 김 선수는 팀의 우승에 중추적인 역할을 하여 최우수 선수상을 받았다.
    Kim won the best player award for playing a pivotal role in his team's victory.
  • Google translate 우리 회사는 자동차를 만드는 데 중추적으로 사용되는 부품을 생산한다.
    Our company produces parts that are used pivotally in making cars.

중추적: being critical; being crucial,ちゅうすうてき【中枢的】,(n.) central,eje, centro, pivote,محوريّ ، قطبيّ,гол, үндсэн, төв хэсэг, гол хэсэг, үндсэн хэсэг,tính trọng tâm, tính cốt lõi, tính hạt nhân,ที่เป็นศูนย์กลาง, ที่เป็นใจกลาง, ที่เป็นแก่นสาร,inti, utama, poros, pokok,самый важный,中枢性,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 중추적 (중추적)
📚 Từ phái sinh: 중추(中樞): 어떤 것의 중심이 되는 중요한 부분., 신경 섬유를 통해 들어오는 자극을 …

🗣️ 중추적 (中樞的) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sinh hoạt nhà ở (159) Diễn tả ngoại hình (97) Sinh hoạt trong ngày (11) Kinh tế-kinh doanh (273) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Diễn tả trang phục (110) Tìm đường (20) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Yêu đương và kết hôn (19) Thời tiết và mùa (101) Mối quan hệ con người (255) Cách nói ngày tháng (59) Chế độ xã hội (81) Sử dụng tiệm thuốc (10) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sự kiện gia đình (57) Lịch sử (92) Giải thích món ăn (78) Văn hóa đại chúng (82) Dáng vẻ bề ngoài (121) Tôn giáo (43) Tình yêu và hôn nhân (28) Mối quan hệ con người (52) Ngôn ngữ (160) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Diễn tả tính cách (365)