🌟 중추적 (中樞的)

Danh từ  

1. 어떤 것의 가장 중요한 부분이나 자리가 되는 것.

1. TÍNH TRỌNG TÂM, TÍNH CỐT LÕI, TÍNH HẠT NHÂN: Sự trở thành phần hay vị trí quan trọng nhất của cái nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 중추적인 부분.
    The pivotal part.
  • 중추적인 분야.
    A pivotal field.
  • 중추적인 역할.
    A pivotal role.
  • 중추적인 위치.
    A pivotal position.
  • 중추적인 지위.
    A pivotal position.
  • 활동이 중추적이다.
    Activities are pivotal.
  • 김 선수는 팀의 우승에 중추적인 역할을 하여 최우수 선수상을 받았다.
    Kim won the best player award for playing a pivotal role in his team's victory.
  • 우리 회사는 자동차를 만드는 데 중추적으로 사용되는 부품을 생산한다.
    Our company produces parts that are used pivotally in making cars.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 중추적 (중추적)
📚 Từ phái sinh: 중추(中樞): 어떤 것의 중심이 되는 중요한 부분., 신경 섬유를 통해 들어오는 자극을 …

🗣️ 중추적 (中樞的) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Thời tiết và mùa (101) Xin lỗi (7) Vấn đề môi trường (226) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Du lịch (98) Gọi món (132) Mối quan hệ con người (255) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Ngôn ngữ (160) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng bệnh viện (204) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Diễn tả ngoại hình (97) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Vấn đề xã hội (67) Mối quan hệ con người (52) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Trao đổi thông tin cá nhân (46) So sánh văn hóa (78) Kinh tế-kinh doanh (273) Giải thích món ăn (78) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Tâm lí (191) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Tôn giáo (43) Nghệ thuật (76) Lịch sử (92)