🌟 중화 (中和)

Danh từ  

1. 서로 다른 성질을 가진 것이 섞여 각각의 성질을 잃거나 그 중간의 성질을 띠게 함. 또는 그런 상태.

1. SỰ DUNG HOÀ, SỰ TRIỆT TIÊU: Việc trộn lẫn hai cái có tính chất khác nhau rồi làm mất đi các tính chất đó hoặc làm xuất hiện tính chất trung gian. Hoặc tình trạng như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 문화의 중화.
    Cultural neutralization.
  • Google translate 색의 중화
    Neutralizing color.
  • Google translate 주장의 중화.
    Neutralize the argument.
  • Google translate 중화가 되다.
    Neutralize.
  • Google translate 중화를 촉진하다.
    Promote neutralization.
  • Google translate 감초를 쓰면 약의 쓴맛이 중화가 된다.
    The bitter taste of the medicine neutralizes the use of licorice.
  • Google translate 동양 문화와 서양 문화의 중화가 이루어진 지역에는 독특한 문화가 발생하였다.
    A unique culture has emerged in the region where the neutralization of eastern and western cultures has been made.
  • Google translate 의장은 여야 주장의 중화를 시도하여 합의를 이끌어 냈다.
    The chairman tried to neutralize the arguments between the ruling and opposition parties to reach an agreement.

중화: neutralization,ちゅうわ【中和】,neutralisation, fusionnement,neutralización,معادلة، تعادل، إبطال الفعل,саармагжих, саармагжуулах,sự dung hoà, sự triệt tiêu,การทำให้เป็นกลาง, ความเป็นกลาง,netralisasi, pengimbangan,нейтрализация,融合,折中,

3. 산과 염기성 물질이 반응하여 서로의 성질을 잃음. 또는 그 반응.

3. SỰ TRUNG HOÀ, PHẢN ỨNG TRUNG HOÀ: Việc phản ứng kiềm với acid và làm mất đi tính chất của nhau. Hoặc phản ứng như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 화학적 중화.
    Chemical neutralization.
  • Google translate 중화 반응.
    Neutralized reaction.
  • Google translate 중화 작용.
    Neutralization.
  • Google translate 중화가 되다.
    Neutralize.
  • Google translate 중화를 시키다.
    Neutralize.
  • Google translate 산성을 띠는 체액은 알칼리성 식품인 채소로 중화가 될 수 있다.
    Acid fluid may neutralize with vegetables, which are alkaline foods.
  • Google translate 이 약은 위산과 중화 반응을 일으켜 속이 쓰린 증상을 없애 준다.
    This medicine neutralizes stomach acid and neutralizes symptoms of heartburn.
  • Google translate 비누로 머리를 감았더니 머리카락이 뻣뻣해졌어.
    I washed my hair with soap and my hair became stiff.
    Google translate 식초를 넣은 물에 머리를 헹구면 중화가 일어나서 부드러워질 거야.
    Rinse your hair in water with vinegar and it will cause neutralization and soften.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 중화 (중화)
📚 Từ phái sinh: 중화되다(中和되다): 서로 다른 성질을 가진 것이 섞여 각각의 성질을 잃게 되거나 그 중… 중화시키다(中和시키다): 서로 다른 성질을 가진 것을 섞어서 각각의 성질을 잃게 하거나 … 중화하다(中和하다): 서로 다른 성질을 가진 것이 섞여 각각의 성질을 잃거나 그 중간의 …

🗣️ 중화 (中和) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Việc nhà (48) Chào hỏi (17) Tôn giáo (43) Mối quan hệ con người (255) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sự kiện gia đình (57) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Xin lỗi (7) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sinh hoạt trong ngày (11) Gọi món (132) Khoa học và kĩ thuật (91) Kiến trúc, xây dựng (43) Nói về lỗi lầm (28) Văn hóa đại chúng (82) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Giải thích món ăn (78) Khí hậu (53) Cách nói ngày tháng (59) Yêu đương và kết hôn (19) Ngôn ngữ (160) Thể thao (88) Vấn đề môi trường (226) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Cách nói thứ trong tuần (13) Giải thích món ăn (119)