🌟 지리부도 (地理附圖)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 지리부도 (
지리부도
)
🌷 ㅈㄹㅂㄷ: Initial sound 지리부도
-
ㅈㄹㅂㄷ (
지리부도
)
: 부록으로 덧붙이는 지리에 관한 지도나 지도책.
Danh từ
🌏 PHỤ LỤC BẢN ĐỒ ĐỊA LÝ: Sách bản đồ hay bản đồ liên quan tới địa lí được gắn thêm làm phụ lục. -
ㅈㄹㅂㄷ (
전라북도
)
: 한국의 행정 구역 단위인 도의 하나. 한반도의 남서부에 있으며 농업이 발달하였다. 주요 도시로는 전주, 군산, 무주 등이 있다.
Danh từ
🌏 JEONLABUKDO; TỈNH JEONLA BẮC: Là một tỉnh, đơn vị khu vực hành chính của Hàn Quốc, nằm ở phía Tây Nam bán đảo Hàn, phát triển về ngành nông nghiệp, các thành phố chính gồm Jeonju, Gunsan, Muju.
• Cách nói thời gian (82) • Chính trị (149) • Ngôn luận (36) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Cách nói ngày tháng (59) • Diễn tả trang phục (110) • Nghệ thuật (23) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Mua sắm (99) • Diễn tả tính cách (365) • Yêu đương và kết hôn (19) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Giáo dục (151) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Vấn đề môi trường (226) • Văn hóa đại chúng (52) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Hẹn (4) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Việc nhà (48) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Cảm ơn (8) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Thể thao (88) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Mối quan hệ con người (52)