🌟 지리부도 (地理附圖)

Danh từ  

1. 부록으로 덧붙이는 지리에 관한 지도나 지도책.

1. PHỤ LỤC BẢN ĐỒ ĐỊA LÝ: Sách bản đồ hay bản đồ liên quan tới địa lí được gắn thêm làm phụ lục.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 옛날 지리부도.
    Old geography.
  • Google translate 지리부도를 꺼내다.
    Bring out the geography.
  • Google translate 지리부도를 보다.
    Look at the geography.
  • Google translate 지리부도를 펼치다.
    Spread geography.
  • Google translate 지리부도에서 찾다.
    Find in the geography.
  • Google translate 승규는 지리부도를 꺼내어 선생님이 설명하시는 지역을 지도에서 찾았다.
    Seung-gyu took out the geography and found the area that the teacher explained on the map.
  • Google translate 지리 선생님은 학생들에게 다음 시간에는 지리부도를 꼭 가져오라고 말씀하셨다.
    The geography teacher told the students to make sure to bring the geography bankruptcies next time.
  • Google translate 지수는 지리부도를 펼치고 올 여름에 여행하고 싶은 지역의 지도를 자세히 보았다.
    Jisu unfolded the geographic bankruptcy and looked closely at the map of the area she wanted to travel to this summer.
  • Google translate 지수 씨, 예전에 학생일 때 보던 지도책 좀 내일 가져다줄 수 있어요?
    Ji-soo, could you bring me the guidebook i saw as a student tomorrow?
    Google translate 네, 지리부도 말씀하시는 거죠?
    Yes, you mean the geography department, too, right?

지리부도: atlas,きょうかしょふろくちず【教科書付録地図】。ちずちょう【地図帳】,atlas, carte,atlas,أطلس لطالب,хавсралт газрын зураг,phụ lục bản đồ địa lý,หนังสือแผนที่, สมุดแผนที่,peta, atlas, peta tambahan,,地理附图,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 지리부도 (지리부도)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Chế độ xã hội (81) Vấn đề môi trường (226) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Khoa học và kĩ thuật (91) Cách nói thời gian (82) Thông tin địa lí (138) Văn hóa đại chúng (82) Văn hóa ẩm thực (104) Sở thích (103) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng bệnh viện (204) Dáng vẻ bề ngoài (121) Nghệ thuật (76) Giải thích món ăn (78) Luật (42) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Chính trị (149) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Tìm đường (20) Xin lỗi (7) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Ngôn luận (36) Hẹn (4) Giải thích món ăn (119) Tôn giáo (43) Cách nói thứ trong tuần (13) Diễn tả tính cách (365) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Nói về lỗi lầm (28) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52)