🌟 지목하다 (指目 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 지목하다 (
지모카다
)
📚 Từ phái sinh: • 지목(指目): 특정 사람이나 사물이 어떠하다고 꼭 집어서 가리킴.
🗣️ 지목하다 (指目 하다) @ Giải nghĩa
- 꼽다 : 골라서 지목하다.
🗣️ 지목하다 (指目 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 수사진이 지목하다. [수사진 (搜査陣)]
- 원인으로 지목하다. [원인 (原因)]
- 살해범으로 지목하다. [살해범 (殺害犯)]
- 괴수로 지목하다. [괴수 (魁首)]
- 공범으로 지목하다. [공범 (共犯)]
- 본보기로 지목하다. [본보기 (本보기)]
🌷 ㅈㅁㅎㄷ: Initial sound 지목하다
-
ㅈㅁㅎㄷ (
잘못하다
)
: 틀리거나 바르지 않게 하다.
☆☆☆
Động từ
🌏 SAI LẦM, SAI SÓT: Làm sai hoặc không đúng.
• Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Văn hóa đại chúng (52) • Cách nói ngày tháng (59) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Yêu đương và kết hôn (19) • Tìm đường (20) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Chính trị (149) • Mối quan hệ con người (255) • Hẹn (4) • Sự kiện gia đình (57) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Thông tin địa lí (138) • Gọi món (132) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Chào hỏi (17) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Giải thích món ăn (119) • Lịch sử (92) • Tôn giáo (43) • Diễn tả trang phục (110) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Ngôn ngữ (160) • Việc nhà (48) • Diễn tả tính cách (365) • Du lịch (98)