🌟 지목하다 (指目 하다)

Động từ  

1. 특정 사람이나 사물을 어떠하다고 꼭 집어서 가리키다.

1. CHỈ RA, VẠCH RA , VẠCH TRẦN: Chỉ rõ con người hay sự vật đặc thù thế nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 지목한 사람.
    The person who pointed out.
  • Google translate 방식을 지목하다.
    Point out the way.
  • Google translate 상대를 지목하다.
    Point at an opponent.
  • Google translate 후계자를 지목하다.
    Point out a successor.
  • Google translate 범인으로 지목하다.
    Point to criminal.
  • Google translate 용의자로 지목하다.
    Identify as a suspect.
  • Google translate 이상형으로 지목하다.
    Identify by ideal type.
  • Google translate 교수님은 이번 행사의 총 책임자로 나를 지목했다.
    The professor pointed me out as the general manager of this event.
  • Google translate 복싱 챔피언 김 선수는 다음에 자신과 싸울 상대로 최 선수를 지목하였다.
    Boxing champion kim pointed to choi as the next opponent to fight against him.
  • Google translate 사건의 목격자는 박 씨를 범인으로 지목하였다.
    Witnesses to the incident identified park as the culprit.
  • Google translate 승규는 자신의 이상형으로 영화배우 김 씨를 지목했다.
    Seung-gyu pointed to actor kim as his ideal type.

지목하다: choose; name,しもくする【指目する】,montrer, indiquer, désigner, montrer du doigt,indicar, designar,يشير إلى، يختار,заах, тодорхойлох, дүгнэх,chỉ ra, vạch ra , vạch trần,ชี้, บ่งชี้, ระบุ, หมายตัว, หมายตา, ตราหน้า,menunjuk, menunjukkan,указывать,指定,指认,认定,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 지목하다 (지모카다)
📚 Từ phái sinh: 지목(指目): 특정 사람이나 사물이 어떠하다고 꼭 집어서 가리킴.


🗣️ 지목하다 (指目 하다) @ Giải nghĩa

🗣️ 지목하다 (指目 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Văn hóa đại chúng (52) Cách nói ngày tháng (59) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Yêu đương và kết hôn (19) Tìm đường (20) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Chính trị (149) Mối quan hệ con người (255) Hẹn (4) Sự kiện gia đình (57) Khoa học và kĩ thuật (91) Thông tin địa lí (138) Gọi món (132) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Chào hỏi (17) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Giải thích món ăn (119) Lịch sử (92) Tôn giáo (43) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Tình yêu và hôn nhân (28) Ngôn ngữ (160) Việc nhà (48) Diễn tả tính cách (365) Du lịch (98)