🌟 첫가을

Danh từ  

1. 가을이 시작되는 처음 무렵.

1. ĐẦU THU, CHỚM THU: Lúc đầu khi mùa thu được bắt đầu.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 그해 첫가을.
    First fall of the year.
  • Google translate 첫가을이 오다.
    The first fall comes.
  • Google translate 첫가을을 맞다.
    First fall.
  • Google translate 첫가을에 떠나다.
    Set out in the first fall.
  • Google translate 첫가을에 만나다.
    Meet in the first fall.
  • Google translate 올해 첫가을의 날씨는 유독 맑고 청명했다.
    The weather for the first fall of this year was exceptionally clear and clear.
  • Google translate 유난히 길었던 더운 여름이 끝나고 어느덧 첫가을이 되었다.
    The unusually long hot summer was over, and it was already the first fall.
  • Google translate 나는 요즘처럼 선선한 날씨가 좋더라.
    I like cool weather like these days.
    Google translate 나도 그래서 첫가을을 좋아해.
    That's why i like the first fall, too.

첫가을: early autumn,しょしゅう【初秋】。あきぐち【秋口】,,momento aproximado en que comienza el otoño,أوّل الخريف,намрын эх, намрын эхэн,đầu thu, chớm thu,ต้นฤดูใบไม้ร่วง,awal musim gugur,ранняя осень,初秋,孟秋,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 첫가을 (첟까을)

Start

End

Start

End

Start

End


Kiến trúc, xây dựng (43) Gọi điện thoại (15) Sở thích (103) Du lịch (98) Vấn đề môi trường (226) Xem phim (105) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Thông tin địa lí (138) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Việc nhà (48) Kinh tế-kinh doanh (273) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Dáng vẻ bề ngoài (121) Biểu diễn và thưởng thức (8) Ngôn luận (36) Diễn tả vị trí (70) Giải thích món ăn (119) Mối quan hệ con người (255) Tôn giáo (43) Cảm ơn (8) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Mua sắm (99) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Đời sống học đường (208) So sánh văn hóa (78) Chào hỏi (17) Gọi món (132) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Cách nói ngày tháng (59)