🌟 천연기념물 (天然紀念物)

Danh từ  

1. 자연 가운데 매우 중요하고 특수하여 법으로 정하여 보호하는 것.

1. VẬT KỈ NIỆM THIÊN NHIÊN: Thứ được quy định và bảo vệ về mặt pháp luật do rất quan trọng và đặc thù trong tự nhiên.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 천연기념물로 지정되다.
    Designated as a natural monument.
  • Google translate 천연기념물로 지정하다.
    Designate as a natural monument.
  • Google translate 이 섬에는 천연기념물로 지정된 희귀한 새들이 살고 있다.
    The island is inhabited by rare birds designated as natural monuments.
  • Google translate 그 기관이 멸종 위기에 처한 수달을 천연기념물로 지정하였다.
    The agency has designated endangered otters as natural monuments.
  • Google translate 우리 마을 앞에 있는 400년 된 은행나무가 천연기념물로 지정되었다.
    A 400-year-old ginkgo tree in front of our village has been designated as a natural monument.
  • Google translate 동백꽃이 예쁘다. 한 송이만 꺾어 가야지.
    Camellia flowers are pretty. let's just pick one.
    Google translate 어! 여긴 천연기념물로 지정된 곳이라 함부로 손대면 안돼.
    Uh! this place is designated as a natural monument, so don't touch it.

천연기념물: natural monument,てんねんきねんぶつ【天然記念物】,monument naturel,monumento natural,نُصْبٌ تَذْكاريّ طبيعي,байгалийн чухал зүйл, улаан ном,vật kỉ niệm thiên nhiên,อนุสรณ์สถานธรรมชาติ,monumen alam, monumen alamiah,природный реликт; памятник природы,天然纪念物,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 천연기념물 (처년기념물)

💕Start 천연기념물 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Du lịch (98) Cách nói thời gian (82) Xem phim (105) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sự khác biệt văn hóa (47) Chế độ xã hội (81) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Xin lỗi (7) Biểu diễn và thưởng thức (8) So sánh văn hóa (78) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng tiệm thuốc (10) Đời sống học đường (208) Sức khỏe (155) Sử dụng bệnh viện (204) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Gọi điện thoại (15) Nghệ thuật (76) Việc nhà (48) Sinh hoạt công sở (197) Tôn giáo (43) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Ngôn luận (36) Giáo dục (151) Gọi món (132) Tìm đường (20) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Vấn đề xã hội (67) Nói về lỗi lầm (28) Hẹn (4)